Bài tập1: Bằng PP giá trị tương lai thuần NFV, hãy so sánh, đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư viễn thong. Tỷ suất chiết khấu là 13%, các thông số khác được cho trong bảng sau: Đơn vị tính : tỷ đồng
[TABLE="width: 651"]
[TR]
[TD]Thông số[/TD]
[TD]Dự án 1[/TD]
[TD]Dự án 2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Tổng số vốn đầu tư ban đầu[/TD]
[TD]10[/TD]
[TD]14[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thu nhập hàng năm
[/TD]
[TD]5[/TD]
[TD]6.8[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chi phí hàng năm[/TD]
[TD]2[/TD]
[TD]3[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Gía trị còn lại (ở năm cuối của dự án)[/TD]
[TD]0.5[/TD]
[TD]0.8[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thời gian hoạt động[/TD]
[TD]8[/TD]
[TD]8[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
Bài tập 2: Hãy tính toán và cho biết dự án nào đáng giá nhất để đầu tư theo phương pháp giá trị đều hàng năm (AV) biết rằng lãi suất chiết khấu r 12% . Đơn vị tính : tỷ đồng
[TABLE="width: 658"]
[TR]
[TD]Thông số[/TD]
[TD]Dự án 1[/TD]
[TD]Dự án 2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Tổng vốn đầu tư ban đầu[/TD]
[TD]24[/TD]
[TD]34[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thu nhập hàng năm[/TD]
[TD]8.5[/TD]
[TD]12[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chi phí hàng năm[/TD]
[TD]3[/TD]
[TD]4.5[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Gía trị còn lại (ở năm cuối dự án)[/TD]
[TD]1[/TD]
[TD]1.3[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thời gian hoạt động (năm)[/TD]
[TD]9[/TD]
[TD]10[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="width: 651"]
[TR]
[TD]Thông số[/TD]
[TD]Dự án 1[/TD]
[TD]Dự án 2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Tổng số vốn đầu tư ban đầu[/TD]
[TD]10[/TD]
[TD]14[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thu nhập hàng năm
[/TD]
[TD]5[/TD]
[TD]6.8[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chi phí hàng năm[/TD]
[TD]2[/TD]
[TD]3[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Gía trị còn lại (ở năm cuối của dự án)[/TD]
[TD]0.5[/TD]
[TD]0.8[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thời gian hoạt động[/TD]
[TD]8[/TD]
[TD]8[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
Bài tập 2: Hãy tính toán và cho biết dự án nào đáng giá nhất để đầu tư theo phương pháp giá trị đều hàng năm (AV) biết rằng lãi suất chiết khấu r 12% . Đơn vị tính : tỷ đồng
[TABLE="width: 658"]
[TR]
[TD]Thông số[/TD]
[TD]Dự án 1[/TD]
[TD]Dự án 2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Tổng vốn đầu tư ban đầu[/TD]
[TD]24[/TD]
[TD]34[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thu nhập hàng năm[/TD]
[TD]8.5[/TD]
[TD]12[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chi phí hàng năm[/TD]
[TD]3[/TD]
[TD]4.5[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Gía trị còn lại (ở năm cuối dự án)[/TD]
[TD]1[/TD]
[TD]1.3[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Thời gian hoạt động (năm)[/TD]
[TD]9[/TD]
[TD]10[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
Chỉnh sửa lần cuối bởi người điều hành: