| | | |
1 | GSTC | Chuyên viên Giám sát thi công - Khối Vận hành | TP HCM |
2 | CV DVHC | Chuyên viên Hỗ trợ hậu cần – Khối Vận hành | Hà Nội, Tp.HCM |
3 | TKHD-RB | Chuyên viên/ Chuyên viên chính - phòng Phát triển sản phẩm tài khoản huy động - khối Ngân hàng cá nhân | Hà Nội |
4 | TVPC01 | Chuyên viên – Bộ phận Tư vấn - Phòng Pháp chế, Khối PC,GS&XLN | Hà Nội |
5 | PB | Chuyên viên kinh doanh - Trung tâm Khách hàng cao cấp | Hà Nội |
6 | TLPB | Trưởng nhóm kinh doanh - Trung tâm Khách hàng cao cấp | Hà Nội |
7 | CVPTSP - KHCC | Chuyên viên phát triển sản phẩm dành cho Khách hàng Cao cấp - Khối Ngân hàng Cá nhân | Hà Nội |
8 | CSTD | Chuyên viên Chính sách tín dụng - Khối Tín dụng | Hà Nội |
9 | TDG01 | Nhân viên - Phòng Tái thẩm định Khách hàng Doanh nghiệp | Hà Nội, TPHCM |
10 | TDG02 | Nhân viên - Phòng Tái thẩm định Khách hàng Cá nhân | Hà Nội, TPHCM |
11 | GDSP-CB | Giám đốc sản phẩm (ngành Gạo, thủy sản, nhựa, điều, hạt tiêu..) - khối Ngân hàng doanh nghiệp | Hà Nội, TP HCM |
12 | TNTDTD | Trưởng nhóm Tái Thẩm định tín dụng Doanh nghiệp | TP HCM |
13 | TDCN | Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân | Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh |
14 | TDDN | Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp | Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh |
15 | BTT | Chuyên viên Khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp | Hà Nội, Quảng Ninh, Nghệ An, Đà Nẵng, Đăk Lăk, TP HCM |
16 | BTT-05 | Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp | Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng |
17 | BTT-01 | Nhân viên khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp | Hà Nội, Quảng Ninh, Nghệ An, Đà Nẵng, Đăk Lăk, TP HCM |
18 | BTT-06 | Chuyên viên Hỗ trợ kinh doanh - khối Bán trực tiếp | Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM |
19 | ARM CB | Nhân viên quan hệ khách hàng Doanh Nghiệp | Hồ Chí Minh, An Giang, Cần Thơ, Đắc Lắc, Đồng Nai |
20 | GDV | Giao dịch viên | Hồ Chí Minh, Khánh Hòa, Cần Thơ |
21 | GDV | Giao dịch viên | Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa |
22 | TNRB | Trưởng nhóm/ Giám đốc Khách hàng cá nhân | Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Khánh Hòa |
23 | TNCB | Trưởng Nhóm - Giám Đốc Khách Hàng Doanh Nghiệp | Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Khánh Hòa |
24 | TNHTTD | Trưởng nhóm Hỗ trợ tín dụng | Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Khánh Hòa |
25 | HTTD | Chuyên viên/ Nhân viên hỗ trợ tín dụng | Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Khánh Hòa |
26 | RM FI | Chuyên viên Quan hệ khách hàng định chế tài chính | Hà Nội |
27 | EbankDN | Chuyên viên /Chuyên viên Chính Phát triển Sản phẩm eBank – Khối Ngân hàng Doanh nghiệp | Hà Nội |
28 | CC | Chuyên Viên tư Vấn Khách Hàng - Khu vực Miền Nam | Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đắc Lắc |
29 | BTT-01 | Nhân viên Khách hàng cá nhân - Khu vực Miền Nam | Hồ Chí Minh, Bình Dương, An Giang, Cần Thơ, Đắc Lắc, Đồng Nai |
30 | MSTT | Chuyên viên Mua sắm tập trung - Khối Vận hành | Hà Nội |
31 | FX-KDNT G7 | Chuyên viên kinh doanh vàng và ngoại tệ G7 | Hà Nội |
32 | CVCTVDT | Chuyên viên chính Tư vấn Đầu tư – Trung tâm Đầu tư và lưu ký | Hà Nội |
33 | PTSPTD - CB | Chuyên viên /Chuyên viên Chính Phát triển Sản phẩm Tín dụng – Khối Ngân hàng Doanh nghiệp | Hà Nội |
34 | QTM-02 | Trưởng nhóm Quản trị mạng - khối Công nghệ thông tin | Hà Nội |
35 | QTM-01 | Chuyên viên Quản trị Mạng - khối Công nghệ thông tin | Hà Nội |
36 | HTTD - CN | Chuyên viên Hỗ trợ tín dụng tại Chi nhánh | TP. HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Khánh Hòa |
37 | TNRB | Giám đốc/ Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân | Hà Nội, TP.HCM,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Đà Nẵng, Cần Thơ, Khánh Hòa |
38 | TNCB | Giám đốc/ Trưởng nhóm Khách hàng doanh nghiệp | Hà Nội, TPHCM,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng, Khánh Hòa |
39 | ARM CB | Nhân viên Quan hệ khách hàng doanh nghiệp | Hà Nội, Hải Phỏng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, An Giang, Cần Thơ, Đồng Nai, Bình Dương,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa Đăk Lăk, Khánh Hòa |
40 | CBO | Chuyên viên/ Chuyên viên chính/ Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp | Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Khánh Hòa |
41 | RBO | Chuyên viên/ Chuyên viên cao cấp Khách hàng cá nhân | Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Khánh Hòa |
42 | ARM RB | Nhân viên Quan hệ khách hàng cá nhân | Hà Nội,Hải Phòng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Đăk Lăk, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Khánh Hòa |
43 | Director | Giám đốc Chi nhánh | Hà Nội, Hồ Chí Minh, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Đà Nẵng, Cần Thơ, Khánh Hòa |
44 | ASU01 | Nhân viên - Phòng Hỗ trợ ALCO (ASU) – Khối Tài chính | Hà Nội |
45 | ASU | Chuyên viên Phòng Hỗ trợ ALCO (ASU) – Khối Tài chính | Hà Nội |
46 | VT | Nhân viên Văn thư - Văn phòng Hội sở | Hà Nội |
47 | Gold | Chuyên viên Kinh doanh vàng | Hà Nội |
48 | TVKH | Chuyên viên Tư vấn khách hàng cá nhân | Hà Nội, TPHCM |
49 | HTTD-KSV | Kiểm soát viên Hỗ trợ tín dụng tại Chi nhánh | TPHCM |
50 | DVNS | Chuyên viên tiền lương và phúc lợi - Khối Quản trị nguồn nhân lực | Hà Nội |