Ella_Eva
Thành viên tích cực
- AUD: Đô la Úc
-CAD: Đô la Canada
-EUR :Euro
-JPY: Yên Nhật
-GBP: Bảng Anh
-CHF: Franc Thụy Sĩ
-Accrual
Lợi nhuận sau khi giao dịch kết thúc
-Arbitrage
Nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự chênh lệch tỉ giá giữa 2 địa điểm của 1 cặp tiền tệ
-At best
Chỉ dẫn cho mức giá tốt nhất
-At risk
Đang có rủi ro và cho thấy nguy cơ thua lỗ
-Authorized Dealer
Tổ chức tài chính / ngân hàng đứng ra kinh doanh ngoại hối
-Average
Chỉ số trung bình
-Bear
Người kỳ vọng thị trường xuống
-Bear Market
Thị trường xuống
-Bull
Người kỳ vọng thị trường lên
-Bull Market
Thị trường lên
-Bid / Ask
Giá mua / Giá bán
-BOJ (Bank of Japan)
Ngân hàng trung ương Nhật Bản
-Black Friday
Ngày thứ sáu đen tối -> thị trường tài chính rớt giá thảm hại ( những đợt khủng hoảng tiền tệ)
-Bretton Woods Accord of 1944
Thỏa ước về trao đổi tiền tệ năm 1944
-Broker
Người môi giới
-Bulge
Giá tăng nhanh nhưng chỉ nhất thời
-Bundesbank
Ngân hàng trung ương Đức
-Cable
Cặp GBP/USD
-Call Rate
Tỉ giá lãi suất qua đêm
-Candlestick Chart
Biểu đồ nến thể hiện tỉ giá trong ngày
-Cash Delivery
Giao dịch trong ngày
-Cash Market
Thị trường tiền mặt
-Cash Reserve
Dự trữ tiền mặt
-Chartist
Chuyên gia phân tích chỉ số và biểu đồ
-Commission
Khoản phí trả cho môi giới sau mỗi giao dịch ( hoa hồng phí)
-Commodity Price Index (CPI)
Chỉ số giá hàng hóa
-Conversion currency
Tiền có thể tự do chuyển đổi mà không có sự can thiệp đặc biệt của ngân hàng trung ương
-Correspondent Bank
Ngân hàng được ủy thác
-Cross Rate
Tỉ giá chéo
-Currency Pair
1 cặp tiền tệ tạo nên tỉ lệ hoán đổi ngoại tệ. VD : EUR/USD
-Base Currency
Loại tiền đứng đầu trong cặp tiền tệ. VD: EUR trong cặp EUR/USD
-Counter Currency
Loại tiền đứng sau trong cặp tiền tệ. VD: USD trong cặp EUR/USD
-Cross Currency Pairs
Cặp tiền tệ không bao gồm đồng USD. Vd: GDB/CHF
-Currency Risk
Rủi ro
-Currency Option
Hợp đồng với tỉ giá cụ thể
-Currency Swaption
Sự lựa chọn tham gia TT ngoại tệ
-Currency Warrant
Giao dịch Long time trên 1 năm
-Daily Cutoff
Thời điểm giao dịch cuối ngày
-Deficit
Thâm hụt
-DEF Day Trading
Giao dịch trong ngày
-Depreciation
Sự giảm giá
-Dollar Rate
Tỉ giá đồng USD
-Earning The Points
Điểm thu được lợi nhuận
-Economic Indicator
Những chỉ số kinh tế tác động đến tỉ giá hối đoái : tỉ lệ thất nghiệp, GDP, lạm phát…
-EMS
Hệ thống tiền tệ Châu Âu
-End Of Day Order – EOD
Lệnh đặt mua / bán với giá cố định có hiệu lực cho đến cuối ngày ( 5pm ET )
-European Central Bank (ECB)
Ngân hàng dự trữ Châu Âu
-European Monetary System (EMS)
Hệ thống tiền tệ Châu Âu
-European Monetary Unit
Đồng Euro
-European Joint Float
Sự thả nổi tiền tệ của Châu Âu ( Smithsonian 1978)
-Exchange Rate Risk
Nguy cơ thua lỗ
-Federal Reserve (Fed)
Cục dự trữ liên bang Mỹ
-Fed Fund Rate
Lãi suất của ngân hàng dự trữ liên bang Mỹ (là mức LS mà Fed thường công bố, khác với Prime Rate)
-Fisher Effect
Hiệu ứng Fisher – quan hệ giữa lãi suất và tỉ giá trao đổi
-Fixed Exchange Rate
Tỉ giá cố định ( thiết lập năm 1944 và tồn tại đến 1970 khi tỉ giá thả nổi được chấp nhận
-Flat / Square
Không giao dịch
-Floating Rate Interest
Lãi suất thả nổi
-Foreign Exchange (or Forex or FX)
Thị trường hoán đổi ngoại tệ ( Thị trường ngoại hối )
-Forward
Giao dịch trong tương lai
-Fundamental Analysis
Phân tích biến động thị trường theo kinh tế và theo tin
-Futures Market
Thị trường hợp đồng futures
-Technical Analysis
Phân tích biến động thị trường theo kỹ thuật
-G7
7 nước công nghiệp dẫn đầu thế giới ( Theo thứ tự) : Mỹ, Đức, Nhật, Pháp, Anh, Canada, Ý
-GMT
Giờ quốc tế được tính theo giờ London làm mốc
-Gross Domestic Product (GDP)
Tổng sản phẩm nội địa
-Gross National Product (GNP)
Tổng sản phẩm quốc gia
-Hedging
Lệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
-High/Low
Giá cao nhất và thấp nhất trong ngày ( tính đến thời điểm hiện tại )
-Hit the bit
Giá được chấp nhận để mua bán theo thị trường
-Holding the market
Duy trì thị trường ( nghiệp vụ của các ngân hàng)
-House Call
Lệnh gọi vốn của công ty môi giới
-International Monetary Fund (IMF)
Quĩ tiền tệ quốc tế
-Inflation
Lạm phát – Khi giá cả tăng vọt
-Initial Margin
Số tiền ký quỹ ban đầu cần phải có trong tài khoản
-Interbank Rates
Lãi suất của ngân hàng Trung ương thế giới
-Intervention
Sự can thiệp của ngân hàng trung ương
-Liability
Trách nhiệm khi giao dịch trong thị trường ngoại hối
-Limit Order
Lệnh giới hạn
-Liquidation
Sự thanh khoản
-Long Position = Buy
Vị trí mua
-Short Position = Sell
Vị trí bán
-Lot
Giá trị 1 hợp đồng giao dịch.
-Margin
Tiền ký quĩ
-Margin Call
Cảnh báo nguy cơ giảm tiền ký quỹ
-Maintenance Margin
Số vốn tối thiểu trong tài khoản để thực hiện giao dịch
-Maturity
Ngày thanh khoản
-One cancels the other (OCO) Order
Lệnh tự hủy khi có 1 lệnh đã được giao dịch
-Offset
Vị trí đóng, thanh khoản của 1 giao dịch trong tương lai
-Overnight Trading
Giao dịch qua đêm
-Pip (or Points)
Điểm – mức nhỏ nhất của 1 đơn vị tiền tệ
-Pegged
Định giá ( giá di chuyển trong giới hạn cho phép )
-Political Risk
Sự can thiệp của chính quyền khi có sự gian dối
-Profit /Loss or “P/L” or Gain/Loss
Khoản lời / lỗ sau khi kết thúc giao dịch
-Rally
Giá tăng trở lại sau 1 thời gian giảm
-Range
Phạm vi của giá trần và giá sàn trong 1 giao dịch
-Resistance
Mức giá trần mong đợi
-Revaluation
Sự nâng giá
-Risk Capital
Mức vốn chịu đựng thua lỗ
-Rollover
Hoán đổi 2 loại đồng tiền bằng tỷ giá.
-Secondary Exchange Market (SEM)
Thị trường hối đoái thứ cấp ( có hệ thống tỉ giá hối đoái kép)
-Settlement
Hoán đổi thực của 2 đồng tiền
-Soft Market
Thị trường yếu khi giá đột ngột giảm
-Spot
Thị trường trao ngay
-Spread
Chênh lệch giữa giá bán và giá mua
-Stop Loss Order
Lệnh giảm lỗ
-Support Levels
Mức giá sàn mong đợi
-Technical Trader ( Chartist)
Người sử dụng biểu đồ, số liệu thị trường biến động trong quá khứ để dự đoán tương lai
-Trader = Dealer = Merchant
Cá nhân mua bán các loại chứng khoán – tiền tệ
-TUV Technical Analysis
Phân tích kỹ thuật dựa vào thị trường
-Treasury General Account (TGA)
Tổng tài khoản ngân khố của ngân hàng trung ương Quốc gia
-Two-Way Price
Giá 2 chiều
-US Prime Rate
Giá thông báo của ngân hàng Mỹ
-Undervaluation
Giá dưới giá trị thực
-Value Date
Ngày thanh toán, ngày giá trị
-Variation Margin
Số tiền cần thiết nạp vào tài khoản cho đủ Margin
-Volatility (Vol)
Mức biến động giá
-CAD: Đô la Canada
-EUR :Euro
-JPY: Yên Nhật
-GBP: Bảng Anh
-CHF: Franc Thụy Sĩ
-Accrual
Lợi nhuận sau khi giao dịch kết thúc
-Arbitrage
Nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự chênh lệch tỉ giá giữa 2 địa điểm của 1 cặp tiền tệ
-At best
Chỉ dẫn cho mức giá tốt nhất
-At risk
Đang có rủi ro và cho thấy nguy cơ thua lỗ
-Authorized Dealer
Tổ chức tài chính / ngân hàng đứng ra kinh doanh ngoại hối
-Average
Chỉ số trung bình
-Bear
Người kỳ vọng thị trường xuống
-Bear Market
Thị trường xuống
-Bull
Người kỳ vọng thị trường lên
-Bull Market
Thị trường lên
-Bid / Ask
Giá mua / Giá bán
-BOJ (Bank of Japan)
Ngân hàng trung ương Nhật Bản
-Black Friday
Ngày thứ sáu đen tối -> thị trường tài chính rớt giá thảm hại ( những đợt khủng hoảng tiền tệ)
-Bretton Woods Accord of 1944
Thỏa ước về trao đổi tiền tệ năm 1944
-Broker
Người môi giới
-Bulge
Giá tăng nhanh nhưng chỉ nhất thời
-Bundesbank
Ngân hàng trung ương Đức
-Cable
Cặp GBP/USD
-Call Rate
Tỉ giá lãi suất qua đêm
-Candlestick Chart
Biểu đồ nến thể hiện tỉ giá trong ngày
-Cash Delivery
Giao dịch trong ngày
-Cash Market
Thị trường tiền mặt
-Cash Reserve
Dự trữ tiền mặt
-Chartist
Chuyên gia phân tích chỉ số và biểu đồ
-Commission
Khoản phí trả cho môi giới sau mỗi giao dịch ( hoa hồng phí)
-Commodity Price Index (CPI)
Chỉ số giá hàng hóa
-Conversion currency
Tiền có thể tự do chuyển đổi mà không có sự can thiệp đặc biệt của ngân hàng trung ương
-Correspondent Bank
Ngân hàng được ủy thác
-Cross Rate
Tỉ giá chéo
-Currency Pair
1 cặp tiền tệ tạo nên tỉ lệ hoán đổi ngoại tệ. VD : EUR/USD
-Base Currency
Loại tiền đứng đầu trong cặp tiền tệ. VD: EUR trong cặp EUR/USD
-Counter Currency
Loại tiền đứng sau trong cặp tiền tệ. VD: USD trong cặp EUR/USD
-Cross Currency Pairs
Cặp tiền tệ không bao gồm đồng USD. Vd: GDB/CHF
-Currency Risk
Rủi ro
-Currency Option
Hợp đồng với tỉ giá cụ thể
-Currency Swaption
Sự lựa chọn tham gia TT ngoại tệ
-Currency Warrant
Giao dịch Long time trên 1 năm
-Daily Cutoff
Thời điểm giao dịch cuối ngày
-Deficit
Thâm hụt
-DEF Day Trading
Giao dịch trong ngày
-Depreciation
Sự giảm giá
-Dollar Rate
Tỉ giá đồng USD
-Earning The Points
Điểm thu được lợi nhuận
-Economic Indicator
Những chỉ số kinh tế tác động đến tỉ giá hối đoái : tỉ lệ thất nghiệp, GDP, lạm phát…
-EMS
Hệ thống tiền tệ Châu Âu
-End Of Day Order – EOD
Lệnh đặt mua / bán với giá cố định có hiệu lực cho đến cuối ngày ( 5pm ET )
-European Central Bank (ECB)
Ngân hàng dự trữ Châu Âu
-European Monetary System (EMS)
Hệ thống tiền tệ Châu Âu
-European Monetary Unit
Đồng Euro
-European Joint Float
Sự thả nổi tiền tệ của Châu Âu ( Smithsonian 1978)
-Exchange Rate Risk
Nguy cơ thua lỗ
-Federal Reserve (Fed)
Cục dự trữ liên bang Mỹ
-Fed Fund Rate
Lãi suất của ngân hàng dự trữ liên bang Mỹ (là mức LS mà Fed thường công bố, khác với Prime Rate)
-Fisher Effect
Hiệu ứng Fisher – quan hệ giữa lãi suất và tỉ giá trao đổi
-Fixed Exchange Rate
Tỉ giá cố định ( thiết lập năm 1944 và tồn tại đến 1970 khi tỉ giá thả nổi được chấp nhận
-Flat / Square
Không giao dịch
-Floating Rate Interest
Lãi suất thả nổi
-Foreign Exchange (or Forex or FX)
Thị trường hoán đổi ngoại tệ ( Thị trường ngoại hối )
-Forward
Giao dịch trong tương lai
-Fundamental Analysis
Phân tích biến động thị trường theo kinh tế và theo tin
-Futures Market
Thị trường hợp đồng futures
-Technical Analysis
Phân tích biến động thị trường theo kỹ thuật
-G7
7 nước công nghiệp dẫn đầu thế giới ( Theo thứ tự) : Mỹ, Đức, Nhật, Pháp, Anh, Canada, Ý
-GMT
Giờ quốc tế được tính theo giờ London làm mốc
-Gross Domestic Product (GDP)
Tổng sản phẩm nội địa
-Gross National Product (GNP)
Tổng sản phẩm quốc gia
-Hedging
Lệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
-High/Low
Giá cao nhất và thấp nhất trong ngày ( tính đến thời điểm hiện tại )
-Hit the bit
Giá được chấp nhận để mua bán theo thị trường
-Holding the market
Duy trì thị trường ( nghiệp vụ của các ngân hàng)
-House Call
Lệnh gọi vốn của công ty môi giới
-International Monetary Fund (IMF)
Quĩ tiền tệ quốc tế
-Inflation
Lạm phát – Khi giá cả tăng vọt
-Initial Margin
Số tiền ký quỹ ban đầu cần phải có trong tài khoản
-Interbank Rates
Lãi suất của ngân hàng Trung ương thế giới
-Intervention
Sự can thiệp của ngân hàng trung ương
-Liability
Trách nhiệm khi giao dịch trong thị trường ngoại hối
-Limit Order
Lệnh giới hạn
-Liquidation
Sự thanh khoản
-Long Position = Buy
Vị trí mua
-Short Position = Sell
Vị trí bán
-Lot
Giá trị 1 hợp đồng giao dịch.
-Margin
Tiền ký quĩ
-Margin Call
Cảnh báo nguy cơ giảm tiền ký quỹ
-Maintenance Margin
Số vốn tối thiểu trong tài khoản để thực hiện giao dịch
-Maturity
Ngày thanh khoản
-One cancels the other (OCO) Order
Lệnh tự hủy khi có 1 lệnh đã được giao dịch
-Offset
Vị trí đóng, thanh khoản của 1 giao dịch trong tương lai
-Overnight Trading
Giao dịch qua đêm
-Pip (or Points)
Điểm – mức nhỏ nhất của 1 đơn vị tiền tệ
-Pegged
Định giá ( giá di chuyển trong giới hạn cho phép )
-Political Risk
Sự can thiệp của chính quyền khi có sự gian dối
-Profit /Loss or “P/L” or Gain/Loss
Khoản lời / lỗ sau khi kết thúc giao dịch
-Rally
Giá tăng trở lại sau 1 thời gian giảm
-Range
Phạm vi của giá trần và giá sàn trong 1 giao dịch
-Resistance
Mức giá trần mong đợi
-Revaluation
Sự nâng giá
-Risk Capital
Mức vốn chịu đựng thua lỗ
-Rollover
Hoán đổi 2 loại đồng tiền bằng tỷ giá.
-Secondary Exchange Market (SEM)
Thị trường hối đoái thứ cấp ( có hệ thống tỉ giá hối đoái kép)
-Settlement
Hoán đổi thực của 2 đồng tiền
-Soft Market
Thị trường yếu khi giá đột ngột giảm
-Spot
Thị trường trao ngay
-Spread
Chênh lệch giữa giá bán và giá mua
-Stop Loss Order
Lệnh giảm lỗ
-Support Levels
Mức giá sàn mong đợi
-Technical Trader ( Chartist)
Người sử dụng biểu đồ, số liệu thị trường biến động trong quá khứ để dự đoán tương lai
-Trader = Dealer = Merchant
Cá nhân mua bán các loại chứng khoán – tiền tệ
-TUV Technical Analysis
Phân tích kỹ thuật dựa vào thị trường
-Treasury General Account (TGA)
Tổng tài khoản ngân khố của ngân hàng trung ương Quốc gia
-Two-Way Price
Giá 2 chiều
-US Prime Rate
Giá thông báo của ngân hàng Mỹ
-Undervaluation
Giá dưới giá trị thực
-Value Date
Ngày thanh toán, ngày giá trị
-Variation Margin
Số tiền cần thiết nạp vào tài khoản cho đủ Margin
-Volatility (Vol)
Mức biến động giá
Chỉnh sửa lần cuối bởi người điều hành: