500+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán phổ biến

Tin Zuẩn Không?

Super Moderator
Super Mod

Bạn đang làm kế toán cho một công ty nước ngoài với nhiều nhân viên và lãnh đạo là người nước ngoài. Tuy nhiên, do vốn từ vựng chuyên ngành chưa rộng, bạn thường xuyên gặp khó khăn khi trao đổi với họ về công việc cũng như soạn thảo báo cáo kế toán bằng tiếng Anh. Hiểu được khó khăn này của các kế toán viên, chúng tôi xin gửi đến các bạn loạt bài tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. Cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán​

Kế toán – Kiểm toán trong tiếng Anh được gọi là Accounting – Auditing. Thuật ngữ Accounting dùng để chỉ quá trình tiếp nhận, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của công ty hoặc cá nhân. Thuật ngữ Auditing dùng để thể hiện quá trình kiểm tra, đánh giá và xác minh tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán phố biến:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán


Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1Accounting entry/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/bút toán
2Accrued expenses/əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/những chi phí phải trả
3Advanced payments to suppliers/ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪərz/các khoản trả trước cho các nhà cung cấp
4Advanced payments to employees/ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː ɪmˈplɔɪiz/các khoản trả trước cho các nhân viên
5Assets/ˈæsɛts/tài sản
6Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/bảng cân đối kế toán
7Bookkeeper/ˈbʊkˌkiːpər/người lập báo cáo kế toán
8Capital construction/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/xây dựng cơ bản
9Cash/kæʃ/tiền mặt
10Cash at bank/kæʃ æt bæŋk/tiền gửi ngân hàng
11Cash in hand/kæʃ ɪn hænd/tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp
12Cash in transit/kæʃ ɪn ˈtrænzɪt/tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp)
13Check and take over/tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/kiểm tra và nghiệm thu
14Construction in progress/kənˈstrʌkʃən ɪn ˈprɑːgrɛs/chi phí xây dựng cơ bản dở dang
15Cost of goods sold/kɒst ʌv gʊdz soʊld/giá vốn hàng bán
16Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động
17Current portion of long-term liabilities/ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả
18Deferred expenses/dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/các chi phí chờ kết chuyển
19Deferred revenue/dɪˈfɜrd ˈrɛvəˌnuː/doanh thu chưa thực hiện
20Depreciation of fixed assets/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv fɪkst ˈæsɛts/khấu hao tài sản cố định hữu hình
21Depreciation of intangible fixed assets/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv ɪnˈtænʤəbəl fɪkst ˈæsɛts/khấu hao tài sản cố định vô hình
22Depreciation of leased fixed assets/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv list fɪkst ˈæsɛts/khấu hao tài sản cố định thuê tài chính
23Exchange rate difference/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfərəns/chênh lệch tỉ giá
24Expense mandate/ɪkˈspɛns ˈmændɪt/ủy nhiệm chi
25Expenses for financial activities/ɪkˈspɛnsɪz fɔr faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/chi phí cho hoạt động tài chính
26Extraordinary expenses/ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ɪkˈspɛnsɪz/chi phí bất thường
27Extraordinary income/ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ˈɪnkʌm/thu nhập bất thường
28Extraordinary profit/ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ˈprɒfɪt/lợi nhuận bất thường
29Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán
30Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toán viên
31Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán
32Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán
33Bookkeeping/ˈbʊkkiːpɪŋ/Sổ sách kế toán
34Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
35Cash flow/kæʃ floʊ/Luồng tiền
36Cost accounting/kɔːst əˈkaʊntɪŋ/Kế toán giá thành
37Depreciation/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/Khấu hao
38Equity/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu
39Financial statement/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính
40Fixed assets/fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định
41General ledger/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/Sổ cái chung
42Gross profit/ɡroʊs ˈprɒfɪt/Lợi nhuận gộp
43Income statement/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/Báo cáo lợi nhuận
44Internal control/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl/Kiểm soát nội bộ
45Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Hàng tồn kho
46Journal entry/ˈdʒɜrnəl ˈɛntri/Ghi chép sổ nhật ký
47Liabilities/laɪəˈbɪlətiz/Nợ phải trả
48Management accounting/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị
49Net income/nɛt ˈɪnkʌm/Lợi nhuận sau thuế
50Operating expenses/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí hoạt động
51Payroll/ˈpeɪroʊl/Bảng lương
52Profit and loss statement/ˈprɒfɪt ænd lɒs ˈsteɪtmənt/Báo cáo lãi lỗ
53Receivables/rɪˈsivəbəlz/Các khoản phải thu
54Revenue/ˈrɛvəˌnjuː/Doanh thu
55Taxation/tækˈseɪʃən/Thuế
56Trial balance/ˈtraɪəl ˈbæləns/Sổ cân đối kế toán
57Accrual/əˈkruːəl/Phát sinh
58Amortization/əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/Phân bổ trái phiếu
59Auditing standards/ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændərdz/Tiêu chuẩn kiểm toán
60Cash basis accounting/kæʃ ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/Kế toán theo phương pháp tiền mặt
61Cost of goods sold/kɒst əv ɡʊdz soʊld/Chi phí hàng bán
62Depreciation expense/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən ɪkˈspɛns/Chi phí khấu hao
63Financial analysis/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/Phân tích tài chính
64Fixed cost/fɪkst kɒst/Chi phí cố định
65General accepted accounting principles (GAAP)/ˈdʒɛnərəl ækˈsɛptɪd əˈkaʊntɪŋ ˈprɪnsɪpəlz (ɡæp)/Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận
66Internal audit/ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt/Kiểm toán nội bộ
67Inventory control/ˈɪnvəntri kənˈtroʊl/Kiểm soát hàng tồn kho
68Liabilities and equity/ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
69Management control/ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/Kiểm soát quản lý
70Net assets/nɛt ˈæsɛts/Tài sản ròng
71Operating income/ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
72Payable/ˈpeɪəbəl/Các khoản phải trả
73Profit margin/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Mức lợi nhuận gộp
74Return on investment (ROI)/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/Tỷ suất sinh lợi
75Tax deduction/tæks dɪˈdʌkʃən/Khấu trừ thuế
76Account reconciliation/əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/Đối chiếu tài khoản
77Asset allocation/ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ tài sản
78Break even point/breɪk-ˈiːvən pɔɪnt/Điểm hòa vốn
79Cash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo luồng tiền
80Cost allocation/kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí
81Financial accounting/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán tài chính
82Fixed cost variance/fɪkst kɒst ˈvɛəriəns/Sai lệch chi phí cố định
83General ledger account/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər əˈTài khoản sổ cái chung
84Income tax/ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập
85Inventory turnover/ˈɪnvəntri ˈtɜrnˌoʊvər/Chỉ số quay vòng hàng tồn kho
86Liability account/laɪəˈbɪləti əˈkaʊnt/Tài khoản nợ phải trả
87Managerial accounting/mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị
88Net profit margin/nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/Tỷ suất lợi nhuận ròng
89Operating budget/ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/Ngân sách hoạt động
90Payroll tax/ˈpeɪroʊl tæks/Thuế bảo hiểm xã hội
91Profitability analysis/ˌprɒfɪtəˈbɪləti əˈnæləsɪs/Phân tích tính sinh lợi
92Receivables turnover/rɪˈsivəbəlz ˈtɜrnˌoʊvər/Chỉ số quay vòng phải thu
93Statement of cash flows/ˈsteɪtmənt əv kæʃ floʊz/Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
94Tax planning/tæks ˈplænɪŋ/Kế hoạch thuế
95Accrual basis accounting/əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/Kế toán theo phương pháp phát sinh
96Audit trail/ˈɔdɪt treɪl/Dấu vết kiểm toán
97Cash management/kæʃ ˈmænɪʤmənt/Quản lý tiền mặt
98Cost driver/kɔst ˈdraɪvər/Yếu tố xác định chi phí
99Financial ratio/faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ tài chính
100General accepted auditing standards (GAAS)/ˈʤɛnərəl ækˈsɛptɪd ˈɔdɪtɪŋ ˈstændərdz/Tiêu chuẩn kiểm toán được chấp nhận
101Internal control system/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát nội bộ
102Inventory valuation/ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá hàng tồn kho
103Long term liabilities/lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ dài hạn
104Operating expense ratio/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛns ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ chi phí hoạt động
105Payroll accounting/ˈpeɪroʊl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán tiền lương
106Profitability index/ˌprɒfɪtəˈbɪləti ˈɪndeks/Chỉ số sinh lợi
107Reconciliation statement/ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən ˈsteɪtmənt/Báo cáo đối chiếu
108Tax return/tæks rɪˈtɜːrn/Báo cáo thuế
109Accrued expenses/əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí phát sinh chưa thanh toán
110Asset management/ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tài sản
111Break even analysis/breɪkˈiːvən əˈnæləsɪs/Phân tích điểm hòa vốn
112Cash budget/kæʃ ˈbʌdʒɪt/Ngân sách tiền mặt
113Cost behavior/kɔːst bɪˈheɪvjər/Hành vi chi phí
114Financial forecasting/faɪˈnænʃəl ˈfɔːrˌkæstɪŋ/Dự báo tài chính
115Fixed asset turnover/fɪkst ˈæsɛt ˈtɜːrnˌoʊvər/Chỉ số quay vòng tài sản cố định
116General journal/ˈdʒɛnərəl ˈdʒɜːrnl/Sổ nhật ký chung
117Internal control procedures/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl prəˈsidʒərz/Thủ tục kiểm soát nội bộ
118Inventory control system/ˈɪnvənˌtɔːri kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát hàng tồn kho
119Net present value (NPV)/nɛt ˈprɛzənt ˈvæljuː/Giá trị hiện tại ròng
120Operating profit/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
121Payroll deduction/ˈpeɪroʊl dɪˈdʌkʃən/Khấu trừ lương
122Profit margin ratio/ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ lợi nhuận gộp
123Retained earnings/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/Lợi nhuận sau thuế còn lại

2. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Vốn, tiền tệ​

Trong tiếng Anh lĩnh vực chuyên ngành Kế toán về Vốn và tiền tệ, có một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trọng sau đây:

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1Capital expenditure/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/Chi phí đầu tư
2Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
3Cash discounts/kæʃ ˈdɪskaʊnts/Chiết khấu tiền mặt
4Fixed capital/fɪkst ˈkæpɪtl/Vốn cố định
5Called-up capital/kɔːld-ʌp ˈkæpɪtl/Vốn đã gọi
6Cash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
7Intangible assets/ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/Tài sản vô hình
8Authorized capital/ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ
9Fixed assets/fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định
10Working capital/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn lưu động (hoạt động)
11Stockholders equity/ˈstɑːkhoʊldərz ˈɛkwɪti/Nguồn vốn kinh doanh
12Intangible fixed assets/ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định vô hình
13Capital redemption reserve/ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
14Total liabilities and owners equity/ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/Tổng cộng nguồn vốn
15Equity and funds/ˈɛkwɪti ænd fʌndz/Vốn và quỹ
16Calls in arrear/kɔːlz ɪn əˈrir/Vốn gọi trả sau
17Issued capital/ˈɪʃud ˈkæpɪtl/Vốn phát hành
18Cash book/kæʃ bʊk/Sổ tiền mặt
19Invested capital/ɪnˈvɛstɪd ˈkæpɪtl/Vốn đầu tư
20Uncalled capital/ʌnˈkɔːld ˈkæpɪtl/Vốn chưa gọi
21Owners equity/ˈoʊnərz ˈɛkwɪti//Nguồn vốn chủ sở hữu
22Assets/ˈæsɛts/Tài sản
23Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
24Expenses/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí
25Financial statements/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/Báo cáo tài chính
26Budgeting/ˈbʌʤɪtɪŋ/Lập ngân sách
27Forecasting/ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo
28Auditing/ˈɔdɪtɪŋ/Kiểm toán
29Goodwill/ˈgʊdˌwɪl/Giá trị thương hiệu
30Return on Investment/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
31Cash/kæʃ/Tiền mặt
32Accounts receivable/əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/Công nợ phải thu
33Accounts payable/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/Công nợ phải trả
34Intangible assets/ɪnˈtænʤəbl ˈæsɛts/Tài sản vô hình
35Exchange rate/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/Tỷ giá hối đoái
36Currency/ˈkʌrənsi/Tiền tệ
37Cash equivalents/kæʃ ɪˈkwɪvələnts/Các tương đương tiền mặt
38Working capital/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn làm việc
39Dividends/ˈdɪvɪdɛnds/Cổ tức
40Interest/ˈɪntrɪst/Lãi suất
41Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát
42Foreign exchange/ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/Hối đoái ngoại tệ
43Treasury/ˈtrɛʒəri/Kho bạc
44Accruals/əˈkruəlz/Phân bổ
45Capital expenditure/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/Chi phí đầu tư cố định
46Contingent liabilities/kənˈtɪndʒənt laɪəˈbɪlɪtiz/Nghĩa vụ không chắc chắn
47Credit/ˈkrɛdɪt/Nợ
48Debit/ˈdɛbɪt/
49Financial performance/faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/Hiệu suất tài chính
50Payables/ˈpeɪəblz/Nợ phải trả
51Revenue recognition/ˈrɛvəˌnju ˌrɛkəgˈnɪʃən/Nhận diện doanh thu
52Stockholders’ equity/ˈstɑkhoʊldərz ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu của cổ đông
53Treasury stock/ˈtrɛʒəri stɑk/Cổ phiếu quỹ
54Capital budgeting/ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/Đầu tư vốn
55Debtor/ˈdɛtər/Người mua nợ
56Creditor/ˈkrɛdɪtər/Người bán nợ
57Financial leverage/faɪˈnænʃəl ˈlɛvərɪʤ/Đòn bẩy tài chính
58Internal rate of return/ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/Tỷ suất sinh lời nội bộ
59Liquidity/lɪˈkwɪdəti/Khả năng thanh toán
60Share capital/ʃɛr ˈkæpɪtl/Vốn cổ phần
61Cash flow projection/kæʃ floʊ prəˈʤɛkʃən/Dự báo luồng tiền
62Asset turnover/ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/Tỷ suất quay vòng tài sản
63Financial risk/faɪˈnænʃəl rɪsk/Rủi ro tài chính
64Stock market/stɑk ˈmɑrkɪt/Thị trường chứng khoán
65Exchange rate risk/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/Rủi ro tỷ giá
66Dividend yield/ˈdɪvɪdɛnd jild/Tỷ suất cổ tức
67Financial statement analysis/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo tài chính
68Cost of capital/kɔst əv ˈkæpɪtl/Chi phí vốn
69Accrual accounting/əˈkruəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán ghi nhận
70Break/breɪk/even point – Điểm hoàn vốn
71Financial planning/faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/Kế hoạch tài chính
72Leverage ratio/ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ đòn bẩy
73Return on assets/rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
74Working capital ratio/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ vốn làm việc
75Cash equivalent/kæʃ ɪˈkwɪvələnt/Tương đương tiền mặt
76Interest expense/ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/Chi phí lãi vay
77Return on equity/rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
78Earnings per share/ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/Lợi nhuận trên cổ phiếu
79Ratio analysis/ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/Phân tích tỷ lệ
80Shareholder equity/ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu
81Tax liability/tæks laɪəˈbɪləti/Nợ thuế
82Working capital management/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪʤmənt/Quản lý vốn làm việc
83Current ratio/ˈkɜrənt ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn

3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Chi phí​

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1Nature of depreciation/ˈneɪtʃər ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Bản chất của khấu hao
2Depreciation/ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Khấu hao
3Factory overhead expenses/ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí quản lý phân xưởng
4Depletion/dɪˈpliːʃən/Sự hao cạn
5Operating cost/ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/Chi phí hoạt động
6General costs/ˈdʒɛnərəl kɒsts/Tính tổng chi phí
7Cost accumulation/kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/Sự tập hợp chi phí
8Carriage outwards/ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
9Cost concept/kɒst ˈkɒnsɛpt/Nguyên tắc giá phí lịch sử
10Sales expenses/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí bán hàng
11Expenses prepaid/ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/Chi phí trả trước
12Depreciation of goodwill/ˌdɪprɪˈʃiːʃən ʌv ˈgʊdˌwɪl/Khấu hao uy tín
13Cost allocation/kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Sự phân bổ chi phí
14Billing cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hoá đơn
15Carrying cost/ˈkæriɪŋ kɒst/Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
16Provision for depreciation/prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Dự phòng khấu hao
17Carriage inwards/ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
18Causes of depreciation/ˈkɔːzɪz ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Các nguyên do tính khấu hao
19Cost object/kɒst ˈɒbʤɛkt/Đối tượng tính giá thành
20Direct costs/dɪˈrɛkt kɒsts/Chi phí trực tiếp
21Administrative cost/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/chi phí quản lý phân xưởng
22Conversion costs/kənˈvɜːrʒən kɒsts/Chi phí chế biến
23Carriage/ˈkærɪd/Chi phí vận chuyển
24Closing stock/ˈkloʊzɪŋ stɒk/Tồn kho cuối kỳ
27Cost center/kɔst ˈsɛntər/Trung tâm chi phí
28Cost control/kɔst kənˈtroʊl/Kiểm soát chi phí
30Cost estimation/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən/Ước lượng chi phí
31Cost management/kɔst ˈmænɪdʒmənt/Quản lý chi phí
32Cost object/kɔst ˈɑbdʒɛkt/Đối tượng chi phí
34Cost pool/kɔst pʊl/Tổng hợp chi phí
35Cost variance/kɔst ˈvɛriəns/Sai lệch chi phí
36Direct cost/dɪˈrɛkt kɔst/Chi phí trực tiếp
37Indirect cost/ˌɪndɪˈrɛkt kɔst/Chi phí gián tiếp
39Variable cost/ˈvɛriəbəl kɔst/Chi phí biến đổi
40Standard cost/ˈstændərd kɔst/Chi phí tiêu chuẩn
41Actual cost/ˈæktʃuəl kɔst/Chi phí thực tế
42Absorption costing/əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/Phương pháp tính giá hấp thụ
43Activity/ækˈtɪvəti/based costing – Phương pháp tính giá dựa trên hoạt động
44Overhead cost/ˈoʊvərˌhɛd kɔst/Chi phí gián đoạn
45Job costing/dʒɑb ˈkɔstɪŋ/Tính giá hàng đặt
46Process costing/ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/Tính giá theo quy trình
47Job order cost system/dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/Hệ thống tính giá hàng đặt
48Predetermined overhead rate/ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
50Contribution margin/ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/Biên lợi nhuận đóng góp
51Incremental cost/ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/Chi phí gia tăng
52Marginal cost/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/Chi phí biên
53Sunk cost/sʌŋk kɔst/Chi phí chìm
54Relevant cost/ˈrɛləvənt kɔst/Chi phí liên quan
55Differential cost/ˌdɪfəˈrɛnʃəl kɔst/Chi phí khác biệt
56Opportunity cost/ˌɑpərˈtunəti kɔst/Chi phí cơ hội
57Product cost/ˈprɑdʌkt kɔst/Chi phí sản phẩm
58Period cost/ˈpɪriəd kɔst/Chi phí kỳ
61Cost estimation techniques/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/Kỹ thuật ước lượng chi phí
62Cost hierarchy/kɔst ˈhaɪəˌrɑrki/Hệ thống cấp độ chi phí
63Cost reduction/kɔst rɪˈdʌkʃən/Giảm chi phí
64Cost driver analysis/kɔst ˈdraɪvər əˈnæləsɪs/Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí
66Cost center accounting/kɔst ˈsɛntər əˈkaʊntɪŋ/Kế toán trung tâm chi phí
67Cost element/kɔst ˈɛləmənt/Yếu tố chi phí
68Cost of quality/kɔst ʌv ˈkwɑləti/Chi phí chất lượng
69Cost per unit/kɔst pər ˈjuːnɪt/Chi phí trên mỗi đơn vị
70Cost/kɔst/effective – Có hiệu quả về chi phí
72Cost estimation model/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/Mô hình ước lượng chi phí
73Cost management system/kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/Hệ thống quản lý chi phí
74Cost object hierarchy/kɔst ˈɑbdʒɪkt ˈhaɪəˌrɑrki/Hệ thống cấp độ đối tượng chi phí
75Cost recovery/kɔst rɪˈkʌvəri/Khôi phục chi phí
76Cost structure/kɔst ˈstrʌktʃər/Cấu trúc chi phí
77Cost variance analysis/kɔst ˈvɛriəns əˈnæləsɪs/Phân tích sai lệch chi phí
78Direct labor cost/daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/Chi phí lao động trực tiếp
79Direct materials cost/daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
80Implicit cost/ɪmˈplɪsɪt kɔst/Chi phí ngầm định
81Joint cost/dʒɔɪnt kɔst/Chi phí chung
82Marginal cost pricing/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst ˈpraɪsɪŋ/Giá bán theo chi phí biên
83Opportunity cost analysis/ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/Phân tích chi phí cơ hội
84Period cost allocation/ˈpɪəriəd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí kỳ
85Relevant cost analysis/ˈrɛlɪvənt kɒst əˈnælɪsɪs/Phân tích chi phí liên quan
86Relevant range/rɪˈlɛvənt reɪndʒ/Phạm vi liên quan
87Step cost/stɛp kɒst/Chi phí bước nhảy
88Target cost/ˈtɑːrɡɪt kɒst/Mục tiêu chi phí
89Transfer cost/ˈtrænsfər kɒst/Chi phí chuyển giao
90Variable cost per unit/ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
91Weighted average cost/ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst/Chi phí trung bình có trọng số
93Cost accumulation/kɒst əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/Tích lũy chi phí
94Cost estimation error/kɒst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈɛrər/Lỗi ước lượng chi phí
95Cost forecasting/kɒst ˈfɔːrˌkæstɪŋ/Dự báo chi phí
96Cost object selection/kɒst ˈɒbdʒɪkt sɪˈlɛkʃən/Lựa chọn đối tượng chi phí
97Cost of production/kɒst ʌv prəˈdʌkʃən/Chi phí sản xuất
98Cost variance report/kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/Báo cáo sai lệch chi phí
99Direct cost allocation/dɪˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí trực tiếp
100Full cost/fʊl kɒst/Chi phí đầy đủ
101Historical cost/hɪˈstɒrɪkəl kɒst/Chi phí lịch sử
102Indirect cost allocation/ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí gián tiếp
103Joint cost allocation/dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí chung
104Lifecycle cost/ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/Chi phí vòng đời
105Manufacturing cost/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/Chi phí sản xuất
106Overhead cost allocation/ˈəʊvəhɛd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí gián đoạn
107Relevant cost decision/ˈrɛlɪvənt kɒst dɪˈsɪʒən/Quyết định chi

4. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nghiệp vụ​

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1Business purchase/ˈbɪznəs ˈpɜːrtʃɪs/Mua lại doanh nghiệp
2Conventions/kənˈvenʃənz/Quy ước
3Provision for discounts/prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/Dự phòng chiết khấu
4Company accounts/ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/Kế toán công ty
5Commission errors/kəˈmɪʃən ˈerərz/Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
6Discounts/ˈdɪskaʊnts/Chiết khấu
7Budget analysis/ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/Phân tích ngân sách
8Credit control/ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/Kiểm soát tín dụng
9Direct costing/dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/Kế toán trực tiếp
10Financial reporting/faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ/Báo cáo tài chính
11Loan management/loʊn ˈmænɪdʒmənt/Quản lý khoản vay
12Petty cash management/ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tiền mặt nhỏ
13Accruals and deferrals/əˈkruəlz ænd dɪˈfɜrəlz/Tích lũy và hoãn chi phí
14Allowance for doubtful accounts/əˈlaʊəns fɔr ˈdaʊtfəl əˈkaʊnts/Khoản dự phòng phải thu không đảm bảo
15Dividend distribution/ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/Phân phối cổ tức
16Expense reimbursement/ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/Bồi thường chi phí
17Financial statement preparation/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˌprɛpəˈreɪʃən/Chuẩn bị báo cáo tài chính
18Fixed asset management/fɪkst ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tài sản cố định
19Internal controls/ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊlz/Kiểm soát nội bộ
20Purchase requisition/ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/Yêu cầu mua hàng
21Risk assessment/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro
22Tax returns/tæks rɪˈtɜrnz/Báo cáo thuế
23Accounts analysis/əˈkaʊnts əˈnæləsɪs/Phân tích tài khoản
24Bank deposits/bæŋk dɪˈpɑzɪts/Tiền gửi ngân hàng
25Credit terms/ˈkrɛdɪt tɜrmz/Điều khoản tín dụng
26Petty cash fund/ˈpɛti kæʃ fʌnd/Quỹ tiền mặt nhỏ
27Prepaid expenses/priˈpeɪd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí trả trước
28Statement of retained earnings/ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/Báo cáo lợi nhuận chưa phân phối
29Tax deductions/tæks dɪˈdʌkʃənz/Khấu trừ thuế
30Accounts payable aging/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl ˈeɪdʒɪŋ/Báo cáo tuổi nợ phải trả
31Asset depreciation/ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/Sự hao mòn tài sản
32Balance sheet analysis/ˈbæləns ʃiːt əˈnæləsɪs/Phân tích bảng cân đối kế toán
33Cash disbursements/kæʃ dɪsˈbɜrsmənts/Chi trả tiền mặt
34Cost behavior analysis/kɔst bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/Phân tích hành vi chi phí
35Financial ratio analysis/faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/Phân tích tỷ lệ tài chính
36Fixed asset acquisition/fɪkst ˈæsɛt ˌækwiˈzɪʃən/Mua tài sản cố định
37Inventory management/ˈɪnvənˌtɔri ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tồn kho
38Payroll processing/ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/Xử lý tiền lương
39Purchase order/ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/Đơn đặt hàng
40Revenue forecasting/ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh thu
41Bank reconciliation/bæŋk ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/Đối chiếu ngân hàng
42Depreciation schedule/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən ˈʃɛdjuːl/Lịch trình hao mòn
43Internal auditing/ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/Kiểm toán nội bộ
44Asset valuation/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá tài sản
45Cash flow analysis/kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/Phân tích dòng tiền
46Financial control/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/Kiểm soát tài chính
47Payroll taxes/ˈpeɪroʊl ˈtæksɪz/Thuế tiền lương
48Sales forecasting/seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh số
49Cash disbursement/kæʃ dɪsˈbɜrsmənt/Chi trả tiền mặt
50Double/ˈdʌbəl/entry bookkeeping – Kế toán kép nhập
51Liquidity ratio/lɪˈkwɪdəti ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ thanh khoản
52Purchase return/ˈpɜrtʃəs rɪˈtɜrn/Trả hàng mua
53Sales revenue/seɪlz ˈrɛvəˌnjuː/Doanh thu bán hàng
54Accrued income/əˈkruːd ˈɪnˌkʌm/Thu nhập chưa nhận
55Bad debt expense/bæd dɛt ɪksˈpɛns/Chi phí công nợ xấu
56Capital reserve/ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/Dự phòng vốn
57Chart of accounts/tʃɑrt ʌv əˈkaʊnts/Sơ đồ tài khoản
58Contingent liability/kənˈtɪndʒənt laɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ không chắc chắn
59Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn
60Debt ratio/dɛt ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ nợ
61Dividend payment/ˈdɪvɪdɛnd ˈpeɪmənt/Thanh toán cổ tức
62Earnings before interest and taxes (EBIT)/ˈɜrnɪŋz bɪˈfɔr ˈɪntrɪst ænd ˈtæks (ˈiːbɪt)/Lợi nhuận trước thuế và lãi
63Fixed asset/fɪkst ˈæsɛt/Tài sản cố định
64General and administrative expenses/ˈdʒɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/Chi phí tổng quản
65Gross margin/ɡroʊs ˈmɑːrdʒɪn/Lợi nhuận gộp
66Interest income/ˈɪntrɪst ˈɪnkʌm/Thu nhập từ lãi suất
67Journal voucher/ˈdʒɜːrnl̩ ˈvaʊtʃər/Phiếu ghi sổ
68Long term debt/lɔŋ tɜrm dɛt/Nợ dài hạn
69Markup/ˈmɑrkʌp/Tỷ lệ lợi nhuận
70Overhead expenses/ˈoʊvərhɛd ɪksˈpɛnsɪz/Chi phí hoạt động
71Petty cash/ˈpɛti kæʃ/Tiền mặt nhỏ
72Quick ratio/kwɪk ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ thanh khoản nhanh
73Sales discount/seɪlz ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu bán hàng
74Tangible assets/ˈtænʤəbəl ˈæsɛts/Tài sản vô hình
75Unearned revenue/ʌnˈɜrnd ˈrɛvəˌnjuː/Doanh thu chưa ghi nhận
76Allowance for uncollectible accounts/əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/Khoản phải thu không thể thu hồi được
77Audit report/ˈɔdɪt ɹɪˈpɔrt/Báo cáo kiểm toán
78Bond issuance/bɑnd ɪˈʃuːəns/Phát hành trái phiếu
79Cash flow forecast/kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/Dự báo dòng tiền
80Current liabilities/ˈkɜrənt laɪəˈbɪlətiz/Nợ ngắn hạn
81Debt to equity ratio/dɛt tu ˈɛkwɪti ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ nợ vốn
82Employee benefits/ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/Phúc lợi nhân viên
83Gross profit margin/ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Tỷ suất lợi nhuận gộp
84Liability/laɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ
85Net profit/nɛt ˈprɑːfɪt/Lợi nhuận ròng

5. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nguyên tắc và phương pháp​

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1Dual aspect concept/ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc ảnh hưởng kép
2Straight line method/streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/Phương pháp đường thẳng
3Consistency/kənˈsɪs.tən.si/Nguyên tắc nhất quán
4LIFO (Last In First Out)/ˈlaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập sau xuất trước
5Double entry rules/ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/Các nguyên tắc bút toán kép
6Conservatism/kənˈsɜː.və.tɪz.əm/Nguyên tắc thận trọng
7Reducing balance method/rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/Phương pháp giảm dần
8Category method/ˈkæt.ə.ɡɔːri ˈmɛθ.əd/Phương pháp chủng loại
9FIFO (First In First Out)/ˈfaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập trước xuất trước
10Going concerns concept/ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc hoạt động lâu dài
11Business entity concept/ˈbɪznɪs ˈɛn.tɪ.ti ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
12Company Act 1985/ˈkʌmpəni ækt nɪnˈtiːn eɪtiːfaɪv/Luật công ty năm 1985
13Money measurement concept/ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc thước đo tiền tệ
14Equity financing/ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
15Fixed asset register/fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/Sổ tài sản cố định
16Foreign currency translation/ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
17Going concern/ˈɡoʊ.ɪŋ kənˈsɜrn/Tồn tại liên tục
18Goodwill impairment/ˈɡʊdˌwɪl ɪmˈpɛr.mənt/Suy giảm giá trị goodwill
19Leasehold improvements/ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
20Long term debt/lɔŋ tɜrm dɛt/Nợ dài hạn
21Marketable securities/ˈmɑːrkɪtəbəl sɪˈkjʊrətiz/Chứng khoán có thể chuyển nhượng
22Noncurrent assets/ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản dài hạn
23Operating assets/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/Tài sản hoạt động
24Overhead allocation/ˈoʊ.vɚˌhɛd ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí hoàn công
25Property, Plant, and Equipment (PPE)/ˈprɑːpərti plænt ænd ɪˈkwɪpmənt/Tài sản cố định
26Provision for doubtful debts/prəˈvɪʒən fɔr ˈdaʊtfəl dɛts/Dự phòng nợ không đảm bảo
27Purchase agreement/ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/Hợp đồng mua bán
28Residual value/rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/Giá trị còn lại
29Return on Assets (ROA)/rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
30Salvage value/ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/Giá trị hồi phục
31Shareholder’s equity/ˈʃɛrˌhoʊldərz ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu
32Trade receivables/treɪd rɪˈsiːvəbəlz/Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh

6. Từ vựng Kế toán tiếng anh về Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp​

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1Debenture interest/dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/Lãi trái phiếu
2Final accounts/ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán
3Debentures/dɪˈbɛn.tʃərz/Trái phiếu, giấy nợ
4Credit note/ˈkrɛd.ɪt nəʊt/Giấy báo có
5Current ratio/ˈkʌr.ənt ˈreɪ.ʃioʊ/Hệ số lưu hoạt
6Control accounts/kənˈtroʊl əˈkaʊnts/Tài khoản kiểm tra
7Debtor/ˈdɛb.tər/Con nợ
8Credit transfer/ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/Lệnh chi
9Tangible assets/ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/tài sản hữu hình
10Cumulative preference shares/ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/Cổ phần ưu đãi có tích lũy
11Credit balance/ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/Số dư có
12Current accounts/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/Tài khoản vãng lai
13Creditor/ˈkrɛd.ɪ.tər/Chủ nợ
14Intangible fixed asset costs/ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định vô hình
15Fixed asset costs/fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
16Non-current assets/ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
17Finished goods/ˈfɪn.ɪʃt ɡʊdz/Thành phẩm
18Called up capital/kɔːld/Vốn đã gọi
19Cost application/kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/Sự phân bổ chi phí
20Direct labor/daɪˈrɛkt ˈleɪbər/Lao động trực tiếp
21Dividends/ˈdɪvɪdɛndz/Cổ tức
22Expenses/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí
23Fixed costs/fɪkst kɒsts/Chi phí cố định
24Indirect costs/ɪndɪˈrɛkt kɒsts/Chi phí gián tiếp
25Inventory/ˈɪnvənt(ə)ri/Hàng tồn kho
26Liability/lʌɪəˈbɪlɪti/Nợ phải trả
27Long term liabilities/lɒŋ/dài hạn
28Short term liabilities/ʃɔːt/Nợ ngắn hạn
29Loan/ləʊn/Khoản vay
30Overhead costs/ˈpɑːtnəʃɪp/Chi phí chung
31Partnership/ˈpeɪəb(ə)l/Công ty đối tác
32Payable/rɪˈsiːvəb(ə)l/Phải trả
33Receivable/ˈprɒfɪt/Phải thu
34Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận
35Revenue/ˈrevənjuː/Doanh thu
36Share capital/ʃeə ˈkæpɪtl/Vốn cổ phần
37Stockholders’ equity/ˈekwɪti/Vốn chủ sở hữu

7. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Thuế​

STTTừ vựngDịch
1Personal income taxthuế thu nhập cá nhân
2Company income taxthuế thu nhập doanh nghiệp
3Land & housing tax, land rental chargesthuế nhà đất, tiền thuê đất
4Special consumption taxthuế tiêu thụ đặc biệt
5Excess profits taxthuế siêu lợi nhuận
6License taxthuế môn bài
7Environmental feephí bảo vệ môi trường
8Export taxthuế xuất khẩu
9AccountantNgành kế toán
10TaxThuế
11Tax rateThuế suất
12Tax offsetBù trừ thuế
13Tax penaltyTiền phạt thuế
14Export/Import taxThuế xuất, nhập khẩu
15Registration taxThuế trước bạ
16Tax evasionSự trốn thuế
17Output sales taxThuế giá trị gia tăng đầu ra
18Tax avoidanceTrốn thuế
19Filing of returnViệc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
20Tax cutGiảm thuế
21AuditKiểm toán, kiểm tra
22Straight-line methodPhương pháp đường thẳng
23RecordGhi chép, vào sổ sách
24Ordinary sharesCổ phần thường
25Casualty/lossSự thiệt hại vì tai biến
26DataDữ kiện, dữ liệu
27Surplus of assets awaiting resolutionTài sản thừa chờ xử lý
28Opening entriesCác bút toán khởi đầu
29Incur (expense)Xảy ra, phát sinh (chi phí)
30Net book valueGiá trị thuần
31AccountChương mục/tài khoản
32Break-even pointĐiểm hòa vốn
33Equivalent unit costGiá đơn vị tương đương
34Output in equivalent unitsLượng sản phẩm với đơn vị tương đương
35InvoiceHóa đơn
36Retail priceGiá bán lẻ
37Director generalTổng cục trưởng
38Make payment toTrả tiền cho; hoàn trả lại cho ai
39PostingVào sổ tài khoản
40Personal accountsTài khoản thanh toán
41Profit from financial activitiesLợi nhuận từ hoạt động tài chính
42Provision for devaluation of stocksDự phòng giảm giá hàng tồn kho
43Purchased goods in transitHàng mua đang đi trên đường
44First callLần gọi thứ nhất
45Investment and development fundQuỹ đầu tư phát triển
46Retained earningsLợi nhuận chưa phân phối
47Revenue deductionsCác khoản giảm trừ doanh thu
48Trade creditorsPhải trả cho người bán
49Increase in provisionTăng dự phòng

8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về Bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính​

Từ vựngPhiên âmDịch
Financial report/fʌɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrt/Báo cáo tài chính
Owner Equity/’oʊnər ‘ɛkwəti/Vốn chủ sở hữu
Current Liabilities/’kɜːrənt laɪə’bɪlətiz/Nợ ngắn hạn
Assets/’æsɛts/Tài sản
Expense/ɪk’spɛns/Chi phí
Revenue/’rɛvənjuː/Doanh thu
Bookkeeping/’bʊkkipɪŋ/Ghi sổ
Income statement/’ɪnkʌm ‘steɪtmənt/Báo cáo kết quả kinh doanh
Drawing accounts/’drɔɪŋ ə’kaʊnts/Tài khoản rút tiền
Profit/’prɒfɪt/Lợi nhuận
International Financial Reporting Standards (IFRSs)/ˌɪntə’næʃənəl faɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrtɪŋ ‘stændərds/Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

9. Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán phổ biến khác​

Từ vựngPhiên âmDịch
Goods stolen/ɡʊdz ˈstəʊlən/Hàng bị đánh cắp
Impersonal accounts/ɪmˈpɜːrsənəl əˈkaʊnts/Tài khoản phí thanh toán
Clock cards/klɒk kɑːdz/Thẻ bấm giờ
Gross profit percentage/ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/Tỷ suất lãi gộp
Fixed expenses/fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/Định phí / Chi phí cố định
Dividends/dɪˈvɪdɛnds/Cổ tức
Imprest systems/ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/Chế độ tạm ứng
Equivalent units/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/Đơn vị tương đương
First call/fɜːst kɔːl/Lần gọi thứ nhất
General ledger/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/Sổ cái
Horizontal accounts/ˌhɒrɪˈzɒntl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Goodwill/ˈɡʊdˌwɪl/Uy tín
Dishonored cheques/dɪsˈɒnərd tʃɛks/Séc bị từ chối
Equivalent unit cost/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/Giá thành đơn vị tương đương
Errors/ˈɛrərz/Sai sót
Income tax/ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập.
General reserve/ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/Quỹ dự trữ chung
Gross loss/ɡrəʊs lɒs/Lỗ gộp
Cheques/tʃɛks/Séc (chi phiếu)
Gross profit/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/Lãi gộp

Link gốc
Nguồn Internet
 

Tin tuyển dụng mới nhất

Thống kê MXH

Tổng số chủ đề
34,577
Số bình luận
528,084
Tổng số thành viên
351,477
Thành viên mới nhất
rubinavath188be
Back
Bên trên