Từ vựng tiếng anh về môi trường

Từ vựng tiếng anh về môi trường
Từ vựng tiếng anh về môi trường

  1. Foul weather : Thời tiết xấu
  2. Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt
  3. Hurricane : Bão
  4. Water pollution : Ô nhiễm nước
  5. Air pollution : Ô nhiễm không khí
  6. Volcano : Núi lửa
  7. Flood : Lụt
  8. Tornado : Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
  9. Forrest inferno : Cháy rừng
  10. Ozone layer : Tầng ozone
  11. Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính
  12. Ecology : Sinh thái, sinh thái học
  13. Pollutant : Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
  14. Ozone hole : Lỗ thủng ở tầng ozone
  15. Pollution : (Sự) ô nhiễm
  16. Leachate : Nước rác
  17. Drought : Hạn hán
  18. Nuclear waste : Chất thải hạt nhân
  19. Conformity : Sự phù hợp
  20. Environmental protection : Bảo vệ môi trường
  21. Procedure : Thủ tục
  22. Landfill : Bãi chôn rác
  23. Instruction : Hướng dẫn
  24. Quality management : Quản lý chất lượng
  25. Quality improvement : Cải thiện môi trường
  26. Quality policy : Chính sách chất lượng
  27. Quality management system : Hệ thống quản lý chất lượng
  28. Quality control : Kiểm tra chất lượng
  29. Quality planning : Lập kế hoạch chất lượng
  30. ISO – International Standards Organisation : Tổ chức tiêu chuấn quốc tế
  31. Quality characteristics : Các đặc tính chất lượng
  32. Quality assurance : Bảo đảm chất lượng
  33. Quality plan : Kế hoạch chất lượng
  34. Control of nonconforming product : Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
  35. Quality objective : Mục tiêu chất lượng
  36. Quality record : Hồ sơ chất lượng
  37. Revision : Soát xét
  38. Quality manager : Viên chức quản lý chất lượng
  39. Management representative for the quality management system : Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng
  40. Information monitoring : Theo dõi thông tin
  41. Work environment : Môi trường làm việc
  42. Internal audit : Đánh giá nội bộ
  43. Quality manual : Sổ tay chất lượng

cảm ơn bạn nhé

Thank so much

Sent from my iPhone using U&Bank Mobile app