Jump to content

Featured Replies

Posted
[SIZE=5][B][B]Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch[/B][/B][/SIZE] Airline route map: sơ đồ tuyến bay Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline schedule: lịch bay Bus schedule: Lịch trình xe buýt Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...) Check-in: thủ tục vào cửa Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không Commission: tiền hoa hồng Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm Compensation: tiền bồi thường Customer file: hồ sơ khách hàng Destination: điểm đến Deposit: đặt cọc Distribution: kênh cung cấp Domestic travel: du lịch nội địa Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...) Ticket: vé Flyer: tài liệu giới thiệu Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam Geographic features: đặc điểm địa lý High season: mùa cao điểm Guide book: sách hướng dẫn Low Season: mùa ít khách Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay...) Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên Inclusive tour: tour trọn gói International tourist: Khách du lịch quốc tế Itinerary: Lịch trình Passport: hộ chiếu Preferred product: Sản phẩm ưu đãi Visa: thị thực Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch Source market: thị trường nguồn Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo Timetable: Lịch trình Tourist: khách du lịch Tourism: ngành du lịch Tour guide: hướng dẫn viên du lịch Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch Transfer: vận chuyển (hành khách) Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch Travel Trade: Kinh doanh du lịch Traveller: khách du lịch TRPB: phòng 3 người SGLB: phòng đơn UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới TWNB: phòng kép Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam Học tiếng anh tại Anh Ngữ ITC

Join the conversation

You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.

Guest
Reply to this topic...