Jump to content

Featured Replies

Posted
[SIZE=5][B][B]Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Bếp[/B][/B][/SIZE] [B][IMG]http://daotaotienganh.org/hinh-anh/images/tu%20vung%20tieng%20anh%20chuyen%20nganh%20bep.jpg[/IMG][/B] [SIZE=4][B][B]Đồ dùng trong nhà bếp[/B][/B][/SIZE] chopping board: thớt bottle opener: cái mở chai bia colander: cái rổ frying pan: chảo rán corkscrew: cái mở chai rượu grater hoặc cheese grater: cái nạo kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn juicer: máy ép hoa quả kitchen scales: cân thực phẩm mixing bowl: bát trộn thức ăn ladle: cái môi múc oven cloth: khăn lót lò rolling pin: cái cán bột oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi saucepan: nồi sieve:cái rây scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát tin opener: cái mở hộp tray: cái khay, mâm tongs: cái kẹp wooden spoon: thìa gỗ whisk: cái đánh trứng fork: dĩa knife: dao spoon: thìa soup spoon: thìa ăn súp dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng tablespoon: thìa to carving knife: dao lạng thịt teaspoon: thìa nhỏ chopsticks: đũa [SIZE=4][B][B]Thiết bị nhà bếp[/B][/B][/SIZE] coffee pot: bình pha cà phê fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh cooker: bếp nấu freezer: tủ đá dishwasher: máy rửa bát kettle: ấm đun nước stove: bếp nấu oven: lò nướng washing machine: máy giặt toaster: lò nướng bánh mì [IMG]http://daotaotienganh.org/hinh-anh/images/tu%20vung%20tieng%20anh%20ve%20nganh%20bep.jpg[/IMG] (Từ vựng về ngành bếp) [SIZE=4][B][B]Các đồ dùng khác trong bếp[/B][/B][/SIZE] cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn bin: thùng rác cookery book: sách nấu ăn draining board: mặt nghiêng để ráo nước dishcloth: khăn lau bát grill: vỉ nướng plug: phích cắm điện kitchen roll: giấy lau bếp tea towel: khăn lau chén sink: bồn rửa shelf: giá đựng washing-up liquid: nước rửa bát tablecloth: khăn trải bàn [SIZE=4][B][B]Đồ đựng bằng sứ và thủy tinh[/B][/B][/SIZE] bowl: bát cup: chén crockery: bát đĩa sứ jar: lọ thủy tinh glass: cốc thủy tinh jug: cái bình rót plate: đĩa mug: cốc cà phê saucer: đĩa đựng chén teapot: ấm trà sugar bowl: bát đựng đường wine glass: cốc uống rượu [SIZE=4][B][B]Một số từ vựng khác về ngành bếp[/B][/B][/SIZE] to do the washing up: rửa bát to do the dishes: rửa bát to set the table hoặc to lay the table: chuẩn bị bàn ăn to clear the table: dọn dẹp bàn ăn [SIZE=4][B][B]Từ vựng tiếng anh về phương pháp nấu ăn[/B][/B][/SIZE] bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò. add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác). beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ. carve: thái thịt thành lát. broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun. chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ. cook: làm chín thức ăn nói chung. combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau. crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán cut: cắt grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…) grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue) grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ. knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột. measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết. mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn. melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng. mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng. open: mở nắp hộp hay can. pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ. put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo. roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa. scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng. steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn. slice: cắt nguyên liệu thành lát. stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn. wash: rửa (nguyên liệu) stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chúng trên chảo dầu nóng. weigh: cân (khối lượng) của vật

Join the conversation

You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.

Guest
Reply to this topic...