Số liệu
[TABLE="width: 500"]
[TR]
[TD][TABLE="width: 525"]
[TR]
[TD]
[TD="width: 352"]Nội dung[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tài sản[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tiền mặt tại quỹ[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tiền gửi ngân hàng[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tiền đang chuyển[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Đầu tư chứng khoán ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Đầu tư ngắn hạn khác[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Các khoản phải thu[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Phải thu khách hàng[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Thuế V.A.T được khấu trừ[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Phải thu nội bộ[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Phải thu khác[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Dự phòng phải thu khó đòi[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Hàng mua đang trên đường[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Nguyên vật liệu[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Công cụ, dụng cụ[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Thành phẩm[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Chí phí sản xuất kinh doanh dở dang[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tài sản Dài hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tài sản cố định hữu hình[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Tài sản cố định vô hình[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[/TABLE]
[/TD]
[TD][/TD]
[TD][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD][TABLE="width: 525"]
[TR]
[TD]
[TD="width: 352"]Hao mòn tài sản cố định[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Góp vốn liên doanh[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Tổng Tài sản[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Nguồn vốn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Nợ phải trả[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Vay ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Phải trả người bán[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Thuế và các khoản phải nộp nhà nước[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Phải trả người lao động[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Phải trả phải nộp khác[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Nợ dài hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Quỹ khen thưởng phúc lợi[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Vốn chủ sở hữu[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Nguốn vốn kinh doanh[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Nguồn vốn xây dựng cơ bản[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
[TD="width: 352"]Lợi nhuận chưa phân phối[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Tổng nguồn vốn[/TD]
[TD="width: 213"]
[/TR]
[/TABLE]
[/TD]
[TD][/TD]
[TD][/TD]
[/TR]
[/TABLE]
I – Các nghiệp vụ phát sinh trong tháng1, Ngày 2/2 mua một thiết bị dùng cho phân xưởng sản xuất theo giá thanh toán là 440.000, trong đó có thuế GTGT 10%, chưa thanh toán tiền cho người bán. Chi phí vận chuyển chi bằng tiền mặt 11.000, đã tính thuế GTGT 10%. Thiết bị này được đầu tư bằng vốn vay dài hạn có tỷ lệ khấu hao 10% năm.2, Ngày 4/2 doanh nghiệp nhượng bán 1 ô tô vận tải của bộ phận sản xuất có nguyên giá là 100.000, tỷ lệ trích khấu hao là 10%/năm, khấu hao đến hết tháng 1/2011 là 80.000. Tiền nhượng bán thu bằng chuyển khoản 120.000, chưa có thuế GTGT 10%.
Xem chi tiết bài tập và lời giải: lopketoantruong.com/bai-tap-tong-hop-nguyen-ly-ke-toan-co-loi-giai/
[TABLE="width: 500"]
[TR]
[TD][TABLE="width: 525"]
[TR]
[TD]
Mã số
[/TD][TD="width: 352"]Nội dung[/TD]
[TD="width: 213"]
Số dư đầu kỳ
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
A
[/TD][TD="width: 352"]Tài sản[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
I
[/TD][TD="width: 352"]Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
1.500.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
111
[/TD][TD="width: 352"]Tiền mặt tại quỹ[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
112
[/TD][TD="width: 352"]Tiền gửi ngân hàng[/TD]
[TD="width: 213"]
500.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
113
[/TD][TD="width: 352"]Tiền đang chuyển[/TD]
[TD="width: 213"]
50.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
121
[/TD][TD="width: 352"]Đầu tư chứng khoán ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
128
[/TD][TD="width: 352"]Đầu tư ngắn hạn khác[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
129
[/TD][TD="width: 352"]Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Các khoản phải thu[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
131
[/TD][TD="width: 352"]Phải thu khách hàng[/TD]
[TD="width: 213"]
100.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
133
[/TD][TD="width: 352"]Thuế V.A.T được khấu trừ[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
136
[/TD][TD="width: 352"]Phải thu nội bộ[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
138
[/TD][TD="width: 352"]Phải thu khác[/TD]
[TD="width: 213"]
50.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
139
[/TD][TD="width: 352"]Dự phòng phải thu khó đòi[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
151
[/TD][TD="width: 352"]Hàng mua đang trên đường[/TD]
[TD="width: 213"]
50.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
152
[/TD][TD="width: 352"]Nguyên vật liệu[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
153
[/TD][TD="width: 352"]Công cụ, dụng cụ[/TD]
[TD="width: 213"]
80.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
155
[/TD][TD="width: 352"]Thành phẩm[/TD]
[TD="width: 213"]
20.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
154
[/TD][TD="width: 352"]Chí phí sản xuất kinh doanh dở dang[/TD]
[TD="width: 213"]
50.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
II
[/TD][TD="width: 352"]Tài sản Dài hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
2.000.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
211
[/TD][TD="width: 352"]Tài sản cố định hữu hình[/TD]
[TD="width: 213"]
1.900.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
213
[/TD][TD="width: 352"]Tài sản cố định vô hình[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[/TABLE]
[/TD]
[TD][/TD]
[TD][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD][TABLE="width: 525"]
[TR]
[TD]
214
[/TD][TD="width: 352"]Hao mòn tài sản cố định[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
222
[/TD][TD="width: 352"]Góp vốn liên doanh[/TD]
[TD="width: 213"]
100.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Tổng Tài sản[/TD]
[TD="width: 213"]
3.500.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
B
[/TD][TD="width: 352"]Nguồn vốn[/TD]
[TD="width: 213"][/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
I
[/TD][TD="width: 352"]Nợ phải trả[/TD]
[TD="width: 213"]
1.000.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
311
[/TD][TD="width: 352"]Vay ngắn hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
331
[/TD][TD="width: 352"]Phải trả người bán[/TD]
[TD="width: 213"]
100.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
333
[/TD][TD="width: 352"]Thuế và các khoản phải nộp nhà nước[/TD]
[TD="width: 213"]
50.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
334
[/TD][TD="width: 352"]Phải trả người lao động[/TD]
[TD="width: 213"]
200.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
338
[/TD][TD="width: 352"]Phải trả phải nộp khác[/TD]
[TD="width: 213"]
50.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
342
[/TD][TD="width: 352"]Nợ dài hạn[/TD]
[TD="width: 213"]
300.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
353
[/TD][TD="width: 352"]Quỹ khen thưởng phúc lợi[/TD]
[TD="width: 213"]
100.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
II
[/TD][TD="width: 352"]Vốn chủ sở hữu[/TD]
[TD="width: 213"]
2.500.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
411
[/TD][TD="width: 352"]Nguốn vốn kinh doanh[/TD]
[TD="width: 213"]
2.000.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
441
[/TD][TD="width: 352"]Nguồn vốn xây dựng cơ bản[/TD]
[TD="width: 213"]
400.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"]
421
[/TD][TD="width: 352"]Lợi nhuận chưa phân phối[/TD]
[TD="width: 213"]
100.000
[/TD][/TR]
[TR]
[TD="width: 73"][/TD]
[TD="width: 352"]Tổng nguồn vốn[/TD]
[TD="width: 213"]
3.500.000
[/TD][/TR]
[/TABLE]
[/TD]
[TD][/TD]
[TD][/TD]
[/TR]
[/TABLE]
I – Các nghiệp vụ phát sinh trong tháng1, Ngày 2/2 mua một thiết bị dùng cho phân xưởng sản xuất theo giá thanh toán là 440.000, trong đó có thuế GTGT 10%, chưa thanh toán tiền cho người bán. Chi phí vận chuyển chi bằng tiền mặt 11.000, đã tính thuế GTGT 10%. Thiết bị này được đầu tư bằng vốn vay dài hạn có tỷ lệ khấu hao 10% năm.2, Ngày 4/2 doanh nghiệp nhượng bán 1 ô tô vận tải của bộ phận sản xuất có nguyên giá là 100.000, tỷ lệ trích khấu hao là 10%/năm, khấu hao đến hết tháng 1/2011 là 80.000. Tiền nhượng bán thu bằng chuyển khoản 120.000, chưa có thuế GTGT 10%.
Xem chi tiết bài tập và lời giải: lopketoantruong.com/bai-tap-tong-hop-nguyen-ly-ke-toan-co-loi-giai/