Jump to content

Featured Replies

Posted
Tiếng Anh ngân hàng ngày nay không chỉ sử dụng thông dụng đối với nhân viên làm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng mà còn rất cần thiết trong các giao dịch hàng ngày với các đối tác hay giao dịch cá nhân khi thông qua Ngân hàng, khi đi nước ngoài. Vì vậy, nắm được từ vựng tiếng Anh ngân hàng sẽ giúp bạn chủ động hơn, cả dưới vai trò là một nhân viên ngân hàng hay một khách hàng. Dưới đây là 64 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, có phiên âm và giải nghĩa tiếng Việt. [B]1. Crossed cheque[/B] /krɒst tʃek/(n): Séc thanh toán bằng chuyển khoản a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash [B]2. Open cheque [/B]/tʃek/ (n): Séc mở [B]3. Bearer cheque [/B]/ˈbeə.rər/ (n): Séc vô danh [B]4. Draw[/B] /drɔː/ (v): rút [B]5. Drawee[/B] /drɔːˈiː/ (n): ngân hàng của người ký phát bank or person asked to make a payment by a drawer [B]6. Drawer [/B]/drɔːr/ (n) » Payer: người ký phát (Séc) person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person [B]7. Payee [/B]/peɪˈiː/ (n): người đươc thanh toán [B]8. Bearer[/B] /ˈbeə.rər/ (n): người cầm (Séc) Person who receive money from some one or whose name is on a cheque [B]9. In word[/B] /wɜːd/: (tiền) bằng chữ [B]10. In figures[/B] /ˈfɪɡ.ər/: (tiền) bằng số [B]11. Cheque clearing[/B] /ˈklɪə.rɪŋ/: sự thanh toán Séc [B]12. Counterfoil /[/B]ˈkaʊn.tə.fɔɪl/ (n): cuống (Séc) a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal which has taken place [B]13. Voucher[/B] /ˈvaʊ.tʃər/ (n): biên lai, chứng từ [B]14. Encode[/B] /ɪnˈkəʊd/ (v): mã hoá [B]15. Sort code [/B]/sɔːrt kəʊd/ (n): Mã chi nhánh Ngân hàng [B]16. Codeword [/B](n): ký hiệu (mật) [B]17. Decode [/B]/diːˈkəʊd/ (v): giải mã (understand the mean of the message writen in code) [B]18. Pay into[/B] /peɪ/: nộp vào [B]19. Proof of indentify[/B] /pruːf/ /aɪˈden.tɪ.faɪ/: bằng chứng nhận diện [B]20. Authorise [/B]/ˈɔː.θər.aɪz/ (v): cấp phép [B]Authorisation [/B]/ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/ / (n) [B]21. Letter of authority [/B]/ɔːˈθɒr.ɪ.ti/: thư ủy nhiệm [B]22. Account holder[/B] /əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/ (n): chủ tài khoản [B]23. Expiry date: [/B]ngày hết hạn date on which a document is no longer valid [B]24. ATMs: [/B]AutomaticTeller Machine [B]25. BACS: [/B]dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng The Bankers Automated Clearing Service [B]26. CHAPS:[/B] hệ thống thanh toán bù trừ tự động [B]27. Magnetic[/B] /mæg’netik/ (adj): từ tính -> Magnetic Stripe /mæg’netik straip/: dải băng từ [B]28. Reconcile[/B] /’rekənsail/ (v): bù trừ, điều hoà [B]29. Circulation[/B] /,sə:kju’leiʃn/ (n): sự lưu thông [B]30. Clear[/B] /kliə/ (v): thanh toán bù trừ [B]31. Honour[/B] /’ɔnə/ (v): chấp nhận thanh toán [B]32. Refer to drawer[/B] (n): (R.D) “Tra soát người ký phát” [B]33. Non-card instrument[/B]: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt [B]34. Present[/B] /’preznt – pri’zent/ (v): xuất trình, nộp [B]35. Outcome[/B] /’autkʌm/ (n): kết quả [B]36. Debt[/B] /det/ (n.): khoản nợ [B]37. Debit[/B] /’debit/ (v): ghi nợ (money which a company owes) [B]38. Debit balance[/B] /‘debit ‘bæləns/: số dư nợ [B]39. Direct debit[/B] /di’rekt ‘debit /: ghi nợ trực tiếp [B]40. Deposit money[/B] /di’pɔzit ‘mʌni /: tiền gửi [B]41. Give credit[/B]: cấp tín dụng [B]42. Illegible[/B] /i’ledʤəbl/ (adj): không đọc được [B]43. Bankrupt[/B] /’bæɳkrəpt/ = Bust /bʌst/: vỡ nợ, phá sản [B]44. Make out[/B] (v): ký phát, viết (Séc) [B]45. Banker[/B] /’bæɳkə/ (n): người của ngân hàng [B]46. Place of cash[/B]: nơi dùng tiền mặt [B]47. Obtain cash[/B] /əb’tein kæʃ/: rút tiền mặt [B]48. Cash point[/B] /kæʃ pɔint/: điểm rút tiền mặt [B]49. Make payment[/B] /meik ‘peimənt/: ra lệnh chi trả [B]50. Subtract[/B] /səb’trækt/ (n): trừ [B]51. Withdraw[/B] /wi ‘dr :/ (v): rút tiền mặt [B]52. Plastic money[/B] /’plæstik ‘mʌni/ (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng) [B]53. Sort of card[/B]: loại thẻ [B]54. Plastic card[/B] /’plæstik kɑ:d/ (n): thẻ nhựa [B]55. Charge card[/B] /tʃɑ:dʤ kɑ:d/: thẻ thanh toán [B]56. Smart card[/B] /smɑ:t kɑ:d/ (n): thẻ thông minh [B]57. Cash card[/B] /kæʃ kɑ:d/ (n): thẻ rút tiền mặt [B]58. Cheque card[/B] /tʃek kɑ:d/ (n): thẻ Séc [B]59. Bank card[/B] /bæɳk kɑ:d/ (n): thẻ ngân hàng [B]60. Cardholder[/B] (n): chủ thẻ [B]61. Shareholder[/B] (n): cổ đông [B]62. Dispenser[/B] /dis’pensə/ (n): máy rút tiền tự [B]63. Statement[/B] /’steitmənt/ (n): sao kê (tài khoản) [B]64. Cashier[/B] /kə’ʃiə/ (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh) [RIGHT][I]Sưu tầm[/I][/RIGHT]

Join the conversation

You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.

Guest
Reply to this topic...