Jump to content

Featured Replies

Posted

[HEADING=3][JUSTIFY]Bạn đang làm kế toán cho một công ty nước ngoài với nhiều nhân viên và lãnh đạo là người nước ngoài. Tuy nhiên, do vốn từ vựng chuyên ngành chưa rộng, bạn thường xuyên gặp khó khăn khi trao đổi với họ về công việc cũng như soạn thảo báo cáo kế toán bằng tiếng Anh. Hiểu được khó khăn này của các kế toán viên, chúng tôi xin gửi đến các bạn loạt bài tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. Cùng theo dõi bài viết nhé![/JUSTIFY][/HEADING]

[HEADING=3]1. Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán[/HEADING]

Kế toán – Kiểm toán trong tiếng Anh được gọi là Accounting – Auditing. Thuật ngữ Accounting dùng để chỉ quá trình tiếp nhận, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của công ty hoặc cá nhân. Thuật ngữ Auditing dùng để thể hiện quá trình kiểm tra, đánh giá và xác minh tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán phố biến:

 

 

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan-kiem-toan-1024x640.jpg

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

 

 

 

 



STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch


1
Accounting entry
/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/
bút toán


2
Accrued expenses
/əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/
những chi phí phải trả


3
Advanced payments to suppliers
/ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪərz/
các khoản trả trước cho các nhà cung cấp


4
Advanced payments to employees
/ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː ɪmˈplɔɪiz/
các khoản trả trước cho các nhân viên


5
Assets
/ˈæsɛts/
tài sản


6
Balance sheet
/ˈbæləns ʃiːt/
bảng cân đối kế toán


7
Bookkeeper
/ˈbʊkˌkiːpər/
người lập báo cáo kế toán


8
Capital construction
/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/
xây dựng cơ bản


9
Cash
/kæʃ/
tiền mặt


10
Cash at bank
/kæʃ æt bæŋk/
tiền gửi ngân hàng


11
Cash in hand
/kæʃ ɪn hænd/
tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp


12
Cash in transit
/kæʃ ɪn ˈtrænzɪt/
tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp)


13
Check and take over
/tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/
kiểm tra và nghiệm thu


14
Construction in progress
/kənˈstrʌkʃən ɪn ˈprɑːgrɛs/
chi phí xây dựng cơ bản dở dang


15
Cost of goods sold
/kɒst ʌv gʊdz soʊld/
giá vốn hàng bán


16
Current assets
/ˈkɜrənt ˈæsɛts/
tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động


17
Current portion of long-term liabilities
/ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/
những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả


18
Deferred expenses
/dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/
các chi phí chờ kết chuyển


19
Deferred revenue
/dɪˈfɜrd ˈrɛvəˌnuː/
doanh thu chưa thực hiện


20
Depreciation of fixed assets
/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv fɪkst ˈæsɛts/
khấu hao tài sản cố định hữu hình


21
Depreciation of intangible fixed assets
/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv ɪnˈtænʤəbəl fɪkst ˈæsɛts/
khấu hao tài sản cố định vô hình


22
Depreciation of leased fixed assets
/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv list fɪkst ˈæsɛts/
khấu hao tài sản cố định thuê tài chính


23
Exchange rate difference
/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfərəns/
chênh lệch tỉ giá


24
Expense mandate
/ɪkˈspɛns ˈmændɪt/
ủy nhiệm chi


25
Expenses for financial activities
/ɪkˈspɛnsɪz fɔr faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/
chi phí cho hoạt động tài chính


26
Extraordinary expenses
/ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ɪkˈspɛnsɪz/
chi phí bất thường


27
Extraordinary income
/ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ˈɪnkʌm/
thu nhập bất thường


28
Extraordinary profit
/ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ˈprɒfɪt/
lợi nhuận bất thường


29
Accounting
/əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán


30
Accountant
/əˈkaʊntənt/
Kế toán viên


31
Audit
/ˈɔːdɪt/
Kiểm toán


32
Balance sheet
/ˈbæləns ʃiːt/
Bảng cân đối kế toán


33
Bookkeeping
/ˈbʊkkiːpɪŋ/
Sổ sách kế toán


34
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Ngân sách


35
Cash flow
/kæʃ floʊ/
Luồng tiền


36
Cost accounting
/kɔːst əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán giá thành


37
Depreciation
/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/
Khấu hao


38
Equity
/ˈɛkwɪti/
Vốn chủ sở hữu


39
Financial statement
/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/
Báo cáo tài chính


40
Fixed assets
/fɪkst ˈæsɛts/
Tài sản cố định


41
General ledger
/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/
Sổ cái chung


42
Gross profit
/ɡroʊs ˈprɒfɪt/
Lợi nhuận gộp


43
Income statement
/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/
Báo cáo lợi nhuận


44
Internal control
/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl/
Kiểm soát nội bộ


45
Inventory
/ˈɪnvəntɔːri/
Hàng tồn kho


46
Journal entry
/ˈdʒɜrnəl ˈɛntri/
Ghi chép sổ nhật ký


47
Liabilities
/laɪəˈbɪlətiz/
Nợ phải trả


48
Management accounting
/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán quản trị


49
Net income
/nɛt ˈɪnkʌm/
Lợi nhuận sau thuế


50
Operating expenses
/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí hoạt động


51
Payroll
/ˈpeɪroʊl/
Bảng lương


52
Profit and loss statement
/ˈprɒfɪt ænd lɒs ˈsteɪtmənt/
Báo cáo lãi lỗ


53
Receivables
/rɪˈsivəbəlz/
Các khoản phải thu


54
Revenue
/ˈrɛvəˌnjuː/
Doanh thu


55
Taxation
/tækˈseɪʃən/
Thuế


56
Trial balance
/ˈtraɪəl ˈbæləns/
Sổ cân đối kế toán


57
Accrual
/əˈkruːəl/
Phát sinh


58
Amortization
/əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/
Phân bổ trái phiếu


59
Auditing standards
/ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændərdz/
Tiêu chuẩn kiểm toán


60
Cash basis accounting
/kæʃ ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán theo phương pháp tiền mặt


61
Cost of goods sold
/kɒst əv ɡʊdz soʊld/
Chi phí hàng bán


62
Depreciation expense
/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən ɪkˈspɛns/
Chi phí khấu hao


63
Financial analysis
/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/
Phân tích tài chính


64
Fixed cost
/fɪkst kɒst/
Chi phí cố định


65
General accepted accounting principles (GAAP)
/ˈdʒɛnərəl ækˈsɛptɪd əˈkaʊntɪŋ ˈprɪnsɪpəlz (ɡæp)/
Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận


66
Internal audit
/ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt/
Kiểm toán nội bộ


67
Inventory control
/ˈɪnvəntri kənˈtroʊl/
Kiểm soát hàng tồn kho


68
Liabilities and equity
/ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu


69
Management control
/ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/
Kiểm soát quản lý


70
Net assets
/nɛt ˈæsɛts/
Tài sản ròng


71
Operating income
/ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh


72
Payable
/ˈpeɪəbəl/
Các khoản phải trả


73
Profit margin
/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/
Mức lợi nhuận gộp


74
Return on investment (ROI)
/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/
Tỷ suất sinh lợi


75
Tax deduction
/tæks dɪˈdʌkʃən/
Khấu trừ thuế


76
Account reconciliation
/əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/
Đối chiếu tài khoản


77
Asset allocation
/ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ tài sản


78
Break even point
/breɪk-ˈiːvən pɔɪnt/
Điểm hòa vốn


79
Cash flow statement
/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/
Báo cáo luồng tiền


80
Cost allocation
/kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí


81
Financial accounting
/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán tài chính


82
Fixed cost variance
/fɪkst kɒst ˈvɛəriəns/
Sai lệch chi phí cố định


83
General ledger account
/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər əˈ
Tài khoản sổ cái chung


84
Income tax
/ˈɪnkʌm tæks/
Thuế thu nhập


85
Inventory turnover
/ˈɪnvəntri ˈtɜrnˌoʊvər/
Chỉ số quay vòng hàng tồn kho


86
Liability account
/laɪəˈbɪləti əˈkaʊnt/
Tài khoản nợ phải trả


87
Managerial accounting
/mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán quản trị


88
Net profit margin
/nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/
Tỷ suất lợi nhuận ròng


89
Operating budget
/ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/
Ngân sách hoạt động


90
Payroll tax
/ˈpeɪroʊl tæks/
Thuế bảo hiểm xã hội


91
Profitability analysis
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti əˈnæləsɪs/
Phân tích tính sinh lợi


92
Receivables turnover
/rɪˈsivəbəlz ˈtɜrnˌoʊvər/
Chỉ số quay vòng phải thu


93
Statement of cash flows
/ˈsteɪtmənt əv kæʃ floʊz/
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ


94
Tax planning
/tæks ˈplænɪŋ/
Kế hoạch thuế


95
Accrual basis accounting
/əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán theo phương pháp phát sinh


96
Audit trail
/ˈɔdɪt treɪl/
Dấu vết kiểm toán


97
Cash management
/kæʃ ˈmænɪʤmənt/
Quản lý tiền mặt


98
Cost driver
/kɔst ˈdraɪvər/
Yếu tố xác định chi phí


99
Financial ratio
/faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ tài chính


100
General accepted auditing standards (GAAS)
/ˈʤɛnərəl ækˈsɛptɪd ˈɔdɪtɪŋ ˈstændərdz/
Tiêu chuẩn kiểm toán được chấp nhận


101
Internal control system
/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/
Hệ thống kiểm soát nội bộ


102
Inventory valuation
/ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/
Định giá hàng tồn kho


103
Long term liabilities
/lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/
Nợ dài hạn


104
Operating expense ratio
/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛns ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ chi phí hoạt động


105
Payroll accounting
/ˈpeɪroʊl əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán tiền lương


106
Profitability index
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti ˈɪndeks/
Chỉ số sinh lợi


107
Reconciliation statement
/ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən ˈsteɪtmənt/
Báo cáo đối chiếu


108
Tax return
/tæks rɪˈtɜːrn/
Báo cáo thuế


109
Accrued expenses
/əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí phát sinh chưa thanh toán


110
Asset management
/ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý tài sản


111
Break even analysis
/breɪkˈiːvən əˈnæləsɪs/
Phân tích điểm hòa vốn


112
Cash budget
/kæʃ ˈbʌdʒɪt/
Ngân sách tiền mặt


113
Cost behavior
/kɔːst bɪˈheɪvjər/
Hành vi chi phí


114
Financial forecasting
/faɪˈnænʃəl ˈfɔːrˌkæstɪŋ/
Dự báo tài chính


115
Fixed asset turnover
/fɪkst ˈæsɛt ˈtɜːrnˌoʊvər/
Chỉ số quay vòng tài sản cố định


116
General journal
/ˈdʒɛnərəl ˈdʒɜːrnl/
Sổ nhật ký chung


117
Internal control procedures
/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl prəˈsidʒərz/
Thủ tục kiểm soát nội bộ


118
Inventory control system
/ˈɪnvənˌtɔːri kənˈtroʊl ˈsɪstəm/
Hệ thống kiểm soát hàng tồn kho


119
Net present value (NPV)
/nɛt ˈprɛzənt ˈvæljuː/
Giá trị hiện tại ròng


120
Operating profit
/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh


121
Payroll deduction
/ˈpeɪroʊl dɪˈdʌkʃən/
Khấu trừ lương


122
Profit margin ratio
/ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ lợi nhuận gộp


123
Retained earnings
/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/
Lợi nhuận sau thuế còn lại

 

[HEADING=3]2. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Vốn, tiền tệ[/HEADING]

Trong tiếng Anh lĩnh vực chuyên ngành Kế toán về Vốn và tiền tệ, có một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trọng sau đây:

 

 



STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch


1
Capital expenditure
/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/
Chi phí đầu tư


2
Capital
/ˈkæpɪtl/
Vốn


3
Cash discounts
/kæʃ ˈdɪskaʊnts/
Chiết khấu tiền mặt


4
Fixed capital
/fɪkst ˈkæpɪtl/
Vốn cố định


5
Called-up capital
/kɔːld-ʌp ˈkæpɪtl/
Vốn đã gọi


6
Cash flow statement
/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/
Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt


7
Intangible assets
/ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/
Tài sản vô hình


8
Authorized capital
/ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/
Vốn điều lệ


9
Fixed assets
/fɪkst ˈæsɛts/
Tài sản cố định


10
Working capital
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/
Vốn lưu động (hoạt động)


11
Stockholders equity
/ˈstɑːkhoʊldərz ˈɛkwɪti/
Nguồn vốn kinh doanh


12
Intangible fixed assets
/ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/
Tài sản cố định vô hình


13
Capital redemption reserve
/ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/
Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần


14
Total liabilities and owners equity
/ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/
Tổng cộng nguồn vốn


15
Equity and funds
/ˈɛkwɪti ænd fʌndz/
Vốn và quỹ


16
Calls in arrear
/kɔːlz ɪn əˈrir/
Vốn gọi trả sau


17
Issued capital
/ˈɪʃud ˈkæpɪtl/
Vốn phát hành


18
Cash book
/kæʃ bʊk/
Sổ tiền mặt


19
Invested capital
/ɪnˈvɛstɪd ˈkæpɪtl/
Vốn đầu tư


20
Uncalled capital
/ʌnˈkɔːld ˈkæpɪtl/
Vốn chưa gọi


21
Owners equity
/ˈoʊnərz ˈɛkwɪti//
Nguồn vốn chủ sở hữu


22
Assets
/ˈæsɛts/
Tài sản


23
Capital
/ˈkæpɪtl/
Vốn


24
Expenses
/ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí


25
Financial statements
/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/
Báo cáo tài chính


26
Budgeting
/ˈbʌʤɪtɪŋ/
Lập ngân sách


27
Forecasting
/ˈfɔrˌkæstɪŋ/
Dự báo


28
Auditing
/ˈɔdɪtɪŋ/
Kiểm toán


29
Goodwill
/ˈgʊdˌwɪl/
Giá trị thương hiệu


30
Return on Investment
/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư


31
Cash
/kæʃ/
Tiền mặt


32
Accounts receivable
/əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/
Công nợ phải thu


33
Accounts payable
/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/
Công nợ phải trả


34
Intangible assets
/ɪnˈtænʤəbl ˈæsɛts/
Tài sản vô hình


35
Exchange rate
/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/
Tỷ giá hối đoái


36
Currency
/ˈkʌrənsi/
Tiền tệ


37
Cash equivalents
/kæʃ ɪˈkwɪvələnts/
Các tương đương tiền mặt


38
Working capital
/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl/
Vốn làm việc


39
Dividends
/ˈdɪvɪdɛnds/
Cổ tức


40
Interest
/ˈɪntrɪst/
Lãi suất


41
Inflation
/ɪnˈfleɪʃən/
Lạm phát


42
Foreign exchange
/ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/
Hối đoái ngoại tệ


43
Treasury
/ˈtrɛʒəri/
Kho bạc


44
Accruals
/əˈkruəlz/
Phân bổ


45
Capital expenditure
/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/
Chi phí đầu tư cố định


46
Contingent liabilities
/kənˈtɪndʒənt laɪəˈbɪlɪtiz/
Nghĩa vụ không chắc chắn


47
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Nợ


48
Debit
/ˈdɛbɪt/



49
Financial performance
/faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/
Hiệu suất tài chính


50
Payables
/ˈpeɪəblz/
Nợ phải trả


51
Revenue recognition
/ˈrɛvəˌnju ˌrɛkəgˈnɪʃən/
Nhận diện doanh thu


52
Stockholders’ equity
/ˈstɑkhoʊldərz ˈɛkwɪti/
Vốn chủ sở hữu của cổ đông


53
Treasury stock
/ˈtrɛʒəri stɑk/
Cổ phiếu quỹ


54
Capital budgeting
/ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/
Đầu tư vốn


55
Debtor
/ˈdɛtər/
Người mua nợ


56
Creditor
/ˈkrɛdɪtər/
Người bán nợ


57
Financial leverage
/faɪˈnænʃəl ˈlɛvərɪʤ/
Đòn bẩy tài chính


58
Internal rate of return
/ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/
Tỷ suất sinh lời nội bộ


59
Liquidity
/lɪˈkwɪdəti/
Khả năng thanh toán


60
Share capital
/ʃɛr ˈkæpɪtl/
Vốn cổ phần


61
Cash flow projection
/kæʃ floʊ prəˈʤɛkʃən/
Dự báo luồng tiền


62
Asset turnover
/ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/
Tỷ suất quay vòng tài sản


63
Financial risk
/faɪˈnænʃəl rɪsk/
Rủi ro tài chính


64
Stock market
/stɑk ˈmɑrkɪt/
Thị trường chứng khoán


65
Exchange rate risk
/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/
Rủi ro tỷ giá


66
Dividend yield
/ˈdɪvɪdɛnd jild/
Tỷ suất cổ tức


67
Financial statement analysis
/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/
Phân tích báo cáo tài chính


68
Cost of capital
/kɔst əv ˈkæpɪtl/
Chi phí vốn


69
Accrual accounting
/əˈkruəl əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán ghi nhận


70
Break
/breɪk/
even point – Điểm hoàn vốn


71
Financial planning
/faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/
Kế hoạch tài chính


72
Leverage ratio
/ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ đòn bẩy


73
Return on assets
/rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản


74
Working capital ratio
/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ vốn làm việc


75
Cash equivalent
/kæʃ ɪˈkwɪvələnt/
Tương đương tiền mặt


76
Interest expense
/ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/
Chi phí lãi vay


77
Return on equity
/rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu


78
Earnings per share
/ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/
Lợi nhuận trên cổ phiếu


79
Ratio analysis
/ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/
Phân tích tỷ lệ


80
Shareholder equity
/ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/
Vốn chủ sở hữu


81
Tax liability
/tæks laɪəˈbɪləti/
Nợ thuế


82
Working capital management
/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪʤmənt/
Quản lý vốn làm việc


83
Current ratio
/ˈkɜrənt ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn

[HEADING=3]3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Chi phí[/HEADING]

 



STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch


1
Nature of depreciation
/ˈneɪtʃər ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/
Bản chất của khấu hao


2
Depreciation
/ˌdɪprɪˈʃiːʃən/
Khấu hao


3
Factory overhead expenses
/ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí quản lý phân xưởng


4
Depletion
/dɪˈpliːʃən/
Sự hao cạn


5
Operating cost
/ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/
Chi phí hoạt động


6
General costs
/ˈdʒɛnərəl kɒsts/
Tính tổng chi phí


7
Cost accumulation
/kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/
Sự tập hợp chi phí


8
Carriage outwards
/ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/
Chi phí vận chuyển hàng hóa bán


9
Cost concept
/kɒst ˈkɒnsɛpt/
Nguyên tắc giá phí lịch sử


10
Sales expenses
/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí bán hàng


11
Expenses prepaid
/ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/
Chi phí trả trước


12
Depreciation of goodwill
/ˌdɪprɪˈʃiːʃən ʌv ˈgʊdˌwɪl/
Khấu hao uy tín


13
Cost allocation
/kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Sự phân bổ chi phí


14
Billing cost
/ˈbɪlɪŋ kɒst/
Chi phí hoá đơn


15
Carrying cost
/ˈkæriɪŋ kɒst/
Chi phí bảo tồn hàng lưu kho


16
Provision for depreciation
/prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/
Dự phòng khấu hao


17
Carriage inwards
/ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/
Chi phí vận chuyển hàng hóa mua


18
Causes of depreciation
/ˈkɔːzɪz ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/
Các nguyên do tính khấu hao


19
Cost object
/kɒst ˈɒbʤɛkt/
Đối tượng tính giá thành


20
Direct costs
/dɪˈrɛkt kɒsts/
Chi phí trực tiếp


21
Administrative cost
/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/
chi phí quản lý phân xưởng


22
Conversion costs
/kənˈvɜːrʒən kɒsts/
Chi phí chế biến


23
Carriage
/ˈkærɪd/
Chi phí vận chuyển


24
Closing stock
/ˈkloʊzɪŋ stɒk/
Tồn kho cuối kỳ


27
Cost center
/kɔst ˈsɛntər/
Trung tâm chi phí


28
Cost control
/kɔst kənˈtroʊl/
Kiểm soát chi phí


30
Cost estimation
/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən/
Ước lượng chi phí


31
Cost management
/kɔst ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý chi phí


32
Cost object
/kɔst ˈɑbdʒɛkt/
Đối tượng chi phí


34
Cost pool
/kɔst pʊl/
Tổng hợp chi phí


35
Cost variance
/kɔst ˈvɛriəns/
Sai lệch chi phí


36
Direct cost
/dɪˈrɛkt kɔst/
Chi phí trực tiếp


37
Indirect cost
/ˌɪndɪˈrɛkt kɔst/
Chi phí gián tiếp


39
Variable cost
/ˈvɛriəbəl kɔst/
Chi phí biến đổi


40
Standard cost
/ˈstændərd kɔst/
Chi phí tiêu chuẩn


41
Actual cost
/ˈæktʃuəl kɔst/
Chi phí thực tế


42
Absorption costing
/əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/
Phương pháp tính giá hấp thụ


43
Activity
/ækˈtɪvəti/
based costing – Phương pháp tính giá dựa trên hoạt động


44
Overhead cost
/ˈoʊvərˌhɛd kɔst/
Chi phí gián đoạn


45
Job costing
/dʒɑb ˈkɔstɪŋ/
Tính giá hàng đặt


46
Process costing
/ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/
Tính giá theo quy trình


47
Job order cost system
/dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/
Hệ thống tính giá hàng đặt


48
Predetermined overhead rate
/ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/
Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước


50
Contribution margin
/ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/
Biên lợi nhuận đóng góp


51
Incremental cost
/ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/
Chi phí gia tăng


52
Marginal cost
/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/
Chi phí biên


53
Sunk cost
/sʌŋk kɔst/
Chi phí chìm


54
Relevant cost
/ˈrɛləvənt kɔst/
Chi phí liên quan


55
Differential cost
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl kɔst/
Chi phí khác biệt


56
Opportunity cost
/ˌɑpərˈtunəti kɔst/
Chi phí cơ hội


57
Product cost
/ˈprɑdʌkt kɔst/
Chi phí sản phẩm


58
Period cost
/ˈpɪriəd kɔst/
Chi phí kỳ


61
Cost estimation techniques
/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/
Kỹ thuật ước lượng chi phí


62
Cost hierarchy
/kɔst ˈhaɪəˌrɑrki/
Hệ thống cấp độ chi phí


63
Cost reduction
/kɔst rɪˈdʌkʃən/
Giảm chi phí


64
Cost driver analysis
/kɔst ˈdraɪvər əˈnæləsɪs/
Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí


66
Cost center accounting
/kɔst ˈsɛntər əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán trung tâm chi phí


67
Cost element
/kɔst ˈɛləmənt/
Yếu tố chi phí


68
Cost of quality
/kɔst ʌv ˈkwɑləti/
Chi phí chất lượng


69
Cost per unit
/kɔst pər ˈjuːnɪt/
Chi phí trên mỗi đơn vị


70
Cost
/kɔst/
effective – Có hiệu quả về chi phí


72
Cost estimation model
/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/
Mô hình ước lượng chi phí


73
Cost management system
/kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/
Hệ thống quản lý chi phí


74
Cost object hierarchy
/kɔst ˈɑbdʒɪkt ˈhaɪəˌrɑrki/
Hệ thống cấp độ đối tượng chi phí


75
Cost recovery
/kɔst rɪˈkʌvəri/
Khôi phục chi phí


76
Cost structure
/kɔst ˈstrʌktʃər/
Cấu trúc chi phí


77
Cost variance analysis
/kɔst ˈvɛriəns əˈnæləsɪs/
Phân tích sai lệch chi phí


78
Direct labor cost
/daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/
Chi phí lao động trực tiếp


79
Direct materials cost
/daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp


80
Implicit cost
/ɪmˈplɪsɪt kɔst/
Chi phí ngầm định


81
Joint cost
/dʒɔɪnt kɔst/
Chi phí chung


82
Marginal cost pricing
/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst ˈpraɪsɪŋ/
Giá bán theo chi phí biên


83
Opportunity cost analysis
/ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/
Phân tích chi phí cơ hội


84
Period cost allocation
/ˈpɪəriəd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí kỳ


85
Relevant cost analysis
/ˈrɛlɪvənt kɒst əˈnælɪsɪs/
Phân tích chi phí liên quan


86
Relevant range
/rɪˈlɛvənt reɪndʒ/
Phạm vi liên quan


87
Step cost
/stɛp kɒst/
Chi phí bước nhảy


88
Target cost
/ˈtɑːrɡɪt kɒst/
Mục tiêu chi phí


89
Transfer cost
/ˈtrænsfər kɒst/
Chi phí chuyển giao


90
Variable cost per unit
/ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/
Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị


91
Weighted average cost
/ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst/
Chi phí trung bình có trọng số


93
Cost accumulation
/kɒst əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/
Tích lũy chi phí


94
Cost estimation error
/kɒst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈɛrər/
Lỗi ước lượng chi phí


95
Cost forecasting
/kɒst ˈfɔːrˌkæstɪŋ/
Dự báo chi phí


96
Cost object selection
/kɒst ˈɒbdʒɪkt sɪˈlɛkʃən/
Lựa chọn đối tượng chi phí


97
Cost of production
/kɒst ʌv prəˈdʌkʃən/
Chi phí sản xuất


98
Cost variance report
/kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/
Báo cáo sai lệch chi phí


99
Direct cost allocation
/dɪˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí trực tiếp


100
Full cost
/fʊl kɒst/
Chi phí đầy đủ


101
Historical cost
/hɪˈstɒrɪkəl kɒst/
Chi phí lịch sử


102
Indirect cost allocation
/ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí gián tiếp


103
Joint cost allocation
/dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí chung


104
Lifecycle cost
/ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/
Chi phí vòng đời


105
Manufacturing cost
/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/
Chi phí sản xuất


106
Overhead cost allocation
/ˈəʊvəhɛd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí gián đoạn


107
Relevant cost decision
/ˈrɛlɪvənt kɒst dɪˈsɪʒən/
Quyết định chi

[HEADING=3]4. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nghiệp vụ[/HEADING]

 



STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch


1
Business purchase
/ˈbɪznəs ˈpɜːrtʃɪs/
Mua lại doanh nghiệp


2
Conventions
/kənˈvenʃənz/
Quy ước


3
Provision for discounts
/prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/
Dự phòng chiết khấu


4
Company accounts
/ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/
Kế toán công ty


5
Commission errors
/kəˈmɪʃən ˈerərz/
Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán


6
Discounts
/ˈdɪskaʊnts/
Chiết khấu


7
Budget analysis
/ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/
Phân tích ngân sách


8
Credit control
/ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/
Kiểm soát tín dụng


9
Direct costing
/dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/
Kế toán trực tiếp


10
Financial reporting
/faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ/
Báo cáo tài chính


11
Loan management
/loʊn ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý khoản vay


12
Petty cash management
/ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý tiền mặt nhỏ


13
Accruals and deferrals
/əˈkruəlz ænd dɪˈfɜrəlz/
Tích lũy và hoãn chi phí


14
Allowance for doubtful accounts
/əˈlaʊəns fɔr ˈdaʊtfəl əˈkaʊnts/
Khoản dự phòng phải thu không đảm bảo


15
Dividend distribution
/ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/
Phân phối cổ tức


16
Expense reimbursement
/ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/
Bồi thường chi phí


17
Financial statement preparation
/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˌprɛpəˈreɪʃən/
Chuẩn bị báo cáo tài chính


18
Fixed asset management
/fɪkst ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý tài sản cố định


19
Internal controls
/ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊlz/
Kiểm soát nội bộ


20
Purchase requisition
/ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/
Yêu cầu mua hàng


21
Risk assessment
/rɪsk əˈsɛsmənt/
Đánh giá rủi ro


22
Tax returns
/tæks rɪˈtɜrnz/
Báo cáo thuế


23
Accounts analysis
/əˈkaʊnts əˈnæləsɪs/
Phân tích tài khoản


24
Bank deposits
/bæŋk dɪˈpɑzɪts/
Tiền gửi ngân hàng


25
Credit terms
/ˈkrɛdɪt tɜrmz/
Điều khoản tín dụng


26
Petty cash fund
/ˈpɛti kæʃ fʌnd/
Quỹ tiền mặt nhỏ


27
Prepaid expenses
/priˈpeɪd ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí trả trước


28
Statement of retained earnings
/ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/
Báo cáo lợi nhuận chưa phân phối


29
Tax deductions
/tæks dɪˈdʌkʃənz/
Khấu trừ thuế


30
Accounts payable aging
/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl ˈeɪdʒɪŋ/
Báo cáo tuổi nợ phải trả


31
Asset depreciation
/ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/
Sự hao mòn tài sản


32
Balance sheet analysis
/ˈbæləns ʃiːt əˈnæləsɪs/
Phân tích bảng cân đối kế toán


33
Cash disbursements
/kæʃ dɪsˈbɜrsmənts/
Chi trả tiền mặt


34
Cost behavior analysis
/kɔst bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/
Phân tích hành vi chi phí


35
Financial ratio analysis
/faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/
Phân tích tỷ lệ tài chính


36
Fixed asset acquisition
/fɪkst ˈæsɛt ˌækwiˈzɪʃən/
Mua tài sản cố định


37
Inventory management
/ˈɪnvənˌtɔri ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý tồn kho


38
Payroll processing
/ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/
Xử lý tiền lương


39
Purchase order
/ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/
Đơn đặt hàng


40
Revenue forecasting
/ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/
Dự báo doanh thu


41
Bank reconciliation
/bæŋk ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/
Đối chiếu ngân hàng


42
Depreciation schedule
/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən ˈʃɛdjuːl/
Lịch trình hao mòn


43
Internal auditing
/ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/
Kiểm toán nội bộ


44
Asset valuation
/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/
Định giá tài sản


45
Cash flow analysis
/kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/
Phân tích dòng tiền


46
Financial control
/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/
Kiểm soát tài chính


47
Payroll taxes
/ˈpeɪroʊl ˈtæksɪz/
Thuế tiền lương


48
Sales forecasting
/seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/
Dự báo doanh số


49
Cash disbursement
/kæʃ dɪsˈbɜrsmənt/
Chi trả tiền mặt


50
Double
/ˈdʌbəl/
entry bookkeeping – Kế toán kép nhập


51
Liquidity ratio
/lɪˈkwɪdəti ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ thanh khoản


52
Purchase return
/ˈpɜrtʃəs rɪˈtɜrn/
Trả hàng mua


53
Sales revenue
/seɪlz ˈrɛvəˌnjuː/
Doanh thu bán hàng


54
Accrued income
/əˈkruːd ˈɪnˌkʌm/
Thu nhập chưa nhận


55
Bad debt expense
/bæd dɛt ɪksˈpɛns/
Chi phí công nợ xấu


56
Capital reserve
/ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/
Dự phòng vốn


57
Chart of accounts
/tʃɑrt ʌv əˈkaʊnts/
Sơ đồ tài khoản


58
Contingent liability
/kənˈtɪndʒənt laɪəˈbɪləti/
Nghĩa vụ không chắc chắn


59
Current assets
/ˈkɜrənt ˈæsɛts/
Tài sản ngắn hạn


60
Debt ratio
/dɛt ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ nợ


61
Dividend payment
/ˈdɪvɪdɛnd ˈpeɪmənt/
Thanh toán cổ tức


62
Earnings before interest and taxes (EBIT)
/ˈɜrnɪŋz bɪˈfɔr ˈɪntrɪst ænd ˈtæks (ˈiːbɪt)/
Lợi nhuận trước thuế và lãi


63
Fixed asset
/fɪkst ˈæsɛt/
Tài sản cố định


64
General and administrative expenses
/ˈdʒɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/
Chi phí tổng quản


65
Gross margin
/ɡroʊs ˈmɑːrdʒɪn/
Lợi nhuận gộp


66
Interest income
/ˈɪntrɪst ˈɪnkʌm/
Thu nhập từ lãi suất


67
Journal voucher
/ˈdʒɜːrnl̩ ˈvaʊtʃər/
Phiếu ghi sổ


68
Long term debt
/lɔŋ tɜrm dɛt/
Nợ dài hạn


69
Markup
/ˈmɑrkʌp/
Tỷ lệ lợi nhuận


70
Overhead expenses
/ˈoʊvərhɛd ɪksˈpɛnsɪz/
Chi phí hoạt động


71
Petty cash
/ˈpɛti kæʃ/
Tiền mặt nhỏ


72
Quick ratio
/kwɪk ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ thanh khoản nhanh


73
Sales discount
/seɪlz ˈdɪskaʊnt/
Chiết khấu bán hàng


74
Tangible assets
/ˈtænʤəbəl ˈæsɛts/
Tài sản vô hình


75
Unearned revenue
/ʌnˈɜrnd ˈrɛvəˌnjuː/
Doanh thu chưa ghi nhận


76
Allowance for uncollectible accounts
/əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/
Khoản phải thu không thể thu hồi được


77
Audit report
/ˈɔdɪt ɹɪˈpɔrt/
Báo cáo kiểm toán


78
Bond issuance
/bɑnd ɪˈʃuːəns/
Phát hành trái phiếu


79
Cash flow forecast
/kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/
Dự báo dòng tiền


80
Current liabilities
/ˈkɜrənt laɪəˈbɪlətiz/
Nợ ngắn hạn


81
Debt to equity ratio
/dɛt tu ˈɛkwɪti ˈreɪʃioʊ/
Tỷ lệ nợ vốn


82
Employee benefits
/ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/
Phúc lợi nhân viên


83
Gross profit margin
/ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/
Tỷ suất lợi nhuận gộp


84
Liability
/laɪəˈbɪləti/
Nghĩa vụ


85
Net profit
/nɛt ˈprɑːfɪt/
Lợi nhuận ròng

[HEADING=3]5. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nguyên tắc và phương pháp[/HEADING]

 



STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch


1
Dual aspect concept
/ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/
Nguyên tắc ảnh hưởng kép


2
Straight line method
/streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/
Phương pháp đường thẳng


3
Consistency
/kənˈsɪs.tən.si/
Nguyên tắc nhất quán


4
LIFO (Last In First Out)
/ˈlaɪ.fəʊ/
Phương pháp nhập sau xuất trước


5
Double entry rules
/ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/
Các nguyên tắc bút toán kép


6
Conservatism
/kənˈsɜː.və.tɪz.əm/
Nguyên tắc thận trọng


7
Reducing balance method
/rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/
Phương pháp giảm dần


8
Category method
/ˈkæt.ə.ɡɔːri ˈmɛθ.əd/
Phương pháp chủng loại


9
FIFO (First In First Out)
/ˈfaɪ.fəʊ/
Phương pháp nhập trước xuất trước


10
Going concerns concept
/ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/
Nguyên tắc hoạt động lâu dài


11
Business entity concept
/ˈbɪznɪs ˈɛn.tɪ.ti ˈkɒn.sɛpt/
Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể


12
Company Act 1985
/ˈkʌmpəni ækt nɪnˈtiːn eɪtiːfaɪv/
Luật công ty năm 1985


13
Money measurement concept
/ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/
Nguyên tắc thước đo tiền tệ


14
Equity financing
/ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/
Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu


15
Fixed asset register
/fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/
Sổ tài sản cố định


16
Foreign currency translation
/ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/
Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài


17
Going concern
/ˈɡoʊ.ɪŋ kənˈsɜrn/
Tồn tại liên tục


18
Goodwill impairment
/ˈɡʊdˌwɪl ɪmˈpɛr.mənt/
Suy giảm giá trị goodwill


19
Leasehold improvements
/ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/
Cải tiến quyền sử dụng đất thuê


20
Long term debt
/lɔŋ tɜrm dɛt/
Nợ dài hạn


21
Marketable securities
/ˈmɑːrkɪtəbəl sɪˈkjʊrətiz/
Chứng khoán có thể chuyển nhượng


22
Noncurrent assets
/ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/
Tài sản dài hạn


23
Operating assets
/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/
Tài sản hoạt động


24
Overhead allocation
/ˈoʊ.vɚˌhɛd ˌæləˈkeɪʃən/
Phân bổ chi phí hoàn công


25
Property, Plant, and Equipment (PPE)
/ˈprɑːpərti plænt ænd ɪˈkwɪpmənt/
Tài sản cố định


26
Provision for doubtful debts
/prəˈvɪʒən fɔr ˈdaʊtfəl dɛts/
Dự phòng nợ không đảm bảo


27
Purchase agreement
/ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/
Hợp đồng mua bán


28
Residual value
/rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/
Giá trị còn lại


29
Return on Assets (ROA)
/rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản


30
Salvage value
/ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/
Giá trị hồi phục


31
Shareholder’s equity
/ˈʃɛrˌhoʊldərz ˈɛkwɪti/
Vốn chủ sở hữu


32
Trade receivables
/treɪd rɪˈsiːvəbəlz/
Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh

[HEADING=3]6. Từ vựng Kế toán tiếng anh về Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp[/HEADING]

 



STT
Từ vựng
Phiên âm
Dịch


1
Debenture interest
/dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/
Lãi trái phiếu


2
Final accounts
/ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/
Báo cáo quyết toán


3
Debentures
/dɪˈbɛn.tʃərz/
Trái phiếu, giấy nợ


4
Credit note
/ˈkrɛd.ɪt nəʊt/
Giấy báo có


5
Current ratio
/ˈkʌr.ənt ˈreɪ.ʃioʊ/
Hệ số lưu hoạt


6
Control accounts
/kənˈtroʊl əˈkaʊnts/
Tài khoản kiểm tra


7
Debtor
/ˈdɛb.tər/
Con nợ


8
Credit transfer
/ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/
Lệnh chi


9
Tangible assets
/ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/
tài sản hữu hình


10
Cumulative preference shares
/ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/
Cổ phần ưu đãi có tích lũy


11
Credit balance
/ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/
Số dư có


12
Current accounts
/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/
Tài khoản vãng lai


13
Creditor
/ˈkrɛd.ɪ.tər/
Chủ nợ


14
Intangible fixed asset costs
/ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/
Nguyên giá tài sản cố định vô hình


15
Fixed asset costs
/fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình


16
Non-current assets
/ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn


17
Finished goods
/ˈfɪn.ɪʃt ɡʊdz/
Thành phẩm


18
Called up capital
/kɔːld/
Vốn đã gọi


19
Cost application
/kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/
Sự phân bổ chi phí


20
Direct labor
/daɪˈrɛkt ˈleɪbər/
Lao động trực tiếp


21
Dividends
/ˈdɪvɪdɛndz/
Cổ tức


22
Expenses
/ɪkˈspɛnsɪz/
Chi phí


23
Fixed costs
/fɪkst kɒsts/
Chi phí cố định


24
Indirect costs
/ɪndɪˈrɛkt kɒsts/
Chi phí gián tiếp


25
Inventory
/ˈɪnvənt(ə)ri/
Hàng tồn kho


26
Liability
/lʌɪəˈbɪlɪti/
Nợ phải trả


27
Long term liabilities
/lɒŋ/
dài hạn


28
Short term liabilities
/ʃɔːt/
Nợ ngắn hạn


29
Loan
/ləʊn/
Khoản vay


30
Overhead costs
/ˈpɑːtnəʃɪp/
Chi phí chung


31
Partnership
/ˈpeɪəb(ə)l/
Công ty đối tác


32
Payable
/rɪˈsiːvəb(ə)l/
Phải trả


33
Receivable
/ˈprɒfɪt/
Phải thu


34
Profit
/ˈprɒfɪt/
Lợi nhuận


35
Revenue
/ˈrevənjuː/
Doanh thu


36
Share capital
/ʃeə ˈkæpɪtl/
Vốn cổ phần


37
Stockholders’ equity
/ˈekwɪti/
Vốn chủ sở hữu

[HEADING=3]7. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Thuế[/HEADING]

 



STT
Từ vựng
Dịch


1
Personal income tax
thuế thu nhập cá nhân


2
Company income tax
thuế thu nhập doanh nghiệp


3
Land & housing tax, land rental charges
thuế nhà đất, tiền thuê đất


4
Special consumption tax
thuế tiêu thụ đặc biệt


5
Excess profits tax
thuế siêu lợi nhuận


6
License tax
thuế môn bài


7
Environmental fee
phí bảo vệ môi trường


8
Export tax
thuế xuất khẩu


9
Accountant
Ngành kế toán


10
Tax
Thuế


11
Tax rate
Thuế suất


12
Tax offset
Bù trừ thuế


13
Tax penalty
Tiền phạt thuế


14
Export/Import tax
Thuế xuất, nhập khẩu


15
Registration tax
Thuế trước bạ


16
Tax evasion
Sự trốn thuế


17
Output sales tax
Thuế giá trị gia tăng đầu ra


18
Tax avoidance
Trốn thuế


19
Filing of return
Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế


20
Tax cut
Giảm thuế


21
Audit
Kiểm toán, kiểm tra


22
Straight-line method
Phương pháp đường thẳng


23
Record
Ghi chép, vào sổ sách


24
Ordinary shares
Cổ phần thường


25
Casualty/loss
Sự thiệt hại vì tai biến


26
Data
Dữ kiện, dữ liệu


27
Surplus of assets awaiting resolution
Tài sản thừa chờ xử lý


28
Opening entries
Các bút toán khởi đầu


29
Incur (expense)
Xảy ra, phát sinh (chi phí)


30
Net book value
Giá trị thuần


31
Account
Chương mục/tài khoản


32
Break-even point
Điểm hòa vốn


33
Equivalent unit cost
Giá đơn vị tương đương


34
Output in equivalent units
Lượng sản phẩm với đơn vị tương đương


35
Invoice
Hóa đơn


36
Retail price
Giá bán lẻ


37
Director general
Tổng cục trưởng


38
Make payment to
Trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai


39
Posting
Vào sổ tài khoản


40
Personal accounts
Tài khoản thanh toán


41
Profit from financial activities
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính


42
Provision for devaluation of stocks
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho


43
Purchased goods in transit
Hàng mua đang đi trên đường


44
First call
Lần gọi thứ nhất


45
Investment and development fund
Quỹ đầu tư phát triển


46
Retained earnings
Lợi nhuận chưa phân phối


47
Revenue deductions
Các khoản giảm trừ doanh thu


48
Trade creditors
Phải trả cho người bán


49
Increase in provision
Tăng dự phòng

[HEADING=3]8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về Bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính[/HEADING]

 



Từ vựng
Phiên âm
Dịch


Financial report
/fʌɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrt/
Báo cáo tài chính


Owner Equity
/’oʊnər ‘ɛkwəti/
Vốn chủ sở hữu


Current Liabilities
/’kɜːrənt laɪə’bɪlətiz/
Nợ ngắn hạn


Assets
/’æsɛts/
Tài sản


Expense
/ɪk’spɛns/
Chi phí


Revenue
/’rɛvənjuː/
Doanh thu


Bookkeeping
/’bʊkkipɪŋ/
Ghi sổ


Income statement
/’ɪnkʌm ‘steɪtmənt/
Báo cáo kết quả kinh doanh


Drawing accounts
/’drɔɪŋ ə’kaʊnts/
Tài khoản rút tiền


Profit
/’prɒfɪt/
Lợi nhuận


International Financial Reporting Standards (IFRSs)
/ˌɪntə’næʃənəl faɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrtɪŋ ‘stændərds/
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

[HEADING=3]9. Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán phổ biến khác[/HEADING]

 



Từ vựng
Phiên âm
Dịch


Goods stolen
/ɡʊdz ˈstəʊlən/
Hàng bị đánh cắp


Impersonal accounts
/ɪmˈpɜːrsənəl əˈkaʊnts/
Tài khoản phí thanh toán


Clock cards
/klɒk kɑːdz/
Thẻ bấm giờ


Gross profit percentage
/ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/
Tỷ suất lãi gộp


Fixed expenses
/fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/
Định phí / Chi phí cố định


Dividends
/dɪˈvɪdɛnds/
Cổ tức


Imprest systems
/ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/
Chế độ tạm ứng


Equivalent units
/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/
Đơn vị tương đương


First call
/fɜːst kɔːl/
Lần gọi thứ nhất


General ledger
/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/
Sổ cái


Horizontal accounts
/ˌhɒrɪˈzɒntl əˈkaʊnts/
Báo cáo quyết toán dạng chữ T


Goodwill
/ˈɡʊdˌwɪl/
Uy tín


Dishonored cheques
/dɪsˈɒnərd tʃɛks/
Séc bị từ chối


Equivalent unit cost
/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/
Giá thành đơn vị tương đương


Errors
/ˈɛrərz/
Sai sót


Income tax
/ˈɪnkʌm tæks/
Thuế thu nhập.


General reserve
/ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/
Quỹ dự trữ chung


Gross loss
/ɡrəʊs lɒs/
Lỗ gộp


Cheques
/tʃɛks/
Séc (chi phiếu)


Gross profit
/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/
Lãi gộp

 

 

Link gốc

Nguồn Internet

 

 

Join the conversation

You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.

Guest
Reply to this topic...