Jump to content

Featured Replies

Posted
[CENTER][B]TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG [attachment=4585:name][/B][/CENTER] Staff movements (n): luân chuyển nhân sự, nhân viên Retire (v): nghỉ hưu Dismiss (v): sa thải, đuổi việc Division (n): phòng ban finance (v): tài trợ appointment (n): sự bổ nhiệm Multinational (a): đa quốc gia Investor (n): nhà đầu tư stake (n): tiền đầu tư, cổ phần inherit (v): thừa kế accountant(n): nhân viên kế toán Lend(v): cho vay Borrow (v): cho mượn Rent (v): thuê acquire (v): mua, thôn tỉnh Distribution (n): phân phối, phân phát Co-ordinate (v): phối hợp, sắp xếp Purchase (v): mua, giành được Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán Stock market (n): thị trường chứng khoán Graduate (in sth) (at/from sth) (v): tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học opportunity (n): cơ hội Challenge (n): thử thách Career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp Intensive course (n): khóa học liên tục, cấp tốc Commerce: thương mại Costly: tốn kém respond to sb/ st: phản ứng, trả lời trước ai, cái gì tobe responsible for sb/st: chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì Communicate with sb: giao tiếp với ai Pioneer (n): người đi tiên phong Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại lnheritance (n) quyền thừa kế Fortune (n): tài sân, vận may property (n): tài sản, của cải Cash machine/ cash point! cash dispenser: Máy rút tiền Online account: tài khoản trực tuyến Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm Credit card: thẻ tín dụng Debit card: thẻ ghi nợ Rental contract: hợp đồng cho thuê Discount (v): giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ Credit limit: hạn mức tín dụng Survey (v) & (n): khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát Possession (n): sự sở hữu, trạng thái sở hữu Equality (n): sự ngang bằng nhau Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng Charge (n): phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm Emo (n): Bản ghi nhớ Outsource (v): Thuê ngoài Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ Warehouse (n): Kho chứa đồ Lease (v,n): Cho thuê In-house (a): Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức Diversity (n): Tính đa dạng Potential (n,v): Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng Campaign (n,v): Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch Insecurity (n): Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh Insuarance provider (n phr): nhà cung cấp bảo hiểm Compensation (n): sự đền bù, bồi thường Formal (adj): sang trọng Overcharge (v): tỉnh quá số tiền Demonstrate (v) khuếch trương Commit (v) Cam kết Short term cost: chi phí ngắn hạn Long term gain: thành quả lâu dài Expense (n): sự tiêu, phí tổn Reservation (n): sự đặt chỗ trước Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ Corrupt (v): tham nhũng Balance of payment (n): cán cân thanh toán Balance of trade (n): cán cân thương mại Budget (n): Ngân sách Cost of borrowing: chi phí vay consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng Acquire (v) mua, thôn tỉnh Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất F loat (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi Giant (11) Công ti khổng lồ sales agent: đại lý bán hàng sales department: bộ phận bản hàng, sales manager: giám đốc bản hàng. sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng sales conference: hội nghị những người bản hàng sales drive: cuộc chạy đưa bản hàng sales lĩgures: số liệu bản hàng sales forecast: dự đoán bản hàng sales outlet: đại lý bán hàng sales promotỉon: khuyến mãi giảm giá sales representative: đại diện bản hàng sales talk: thương lượng kinh doanh Retail bank: Ngân hàng mua bán lẻ Commercial bank: Ngân hàng thương mại Central bank: Ngân hàng trung ương Federal Reserve: Cục dự trữ liên bang Treasuries: Kho bạc Investment bank: Ngân hàng đầu tư Building society: Hiệp hội xây dụng Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị Internet bank: Ngân hàng trên mạng Economic cycle (n) Chu kỳ kinh tế Slump (n) Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm Upturn (n) Sự chuyển hướng tốt, khá lên Micro Finance (n) Tài chính vi mô To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ Private company: Công ty tư nhân Public limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn Multinational company: Công ty đa quốc gia Transnational company: Công ty xuyên quốc gia Joint Venture company: Công ty Liên doanh Joint Stock Company: Công ty Hợp Danh Monopoly Company: Công ty độc quyền 100% foreign invested Company: Công ty 100% vốn nước ngoài Destination: Điểm đến Pulling: Thu hút Incentive: Khuyến khích Petition: Kiến nghị Potential: Tiềm năng Contribute: Đóng góp Prioritise: Ưu tiên Infrastructure: Cơ sở hạ tầng Component: Linh kiện revenue: thu nhập interest: tiền lãi withdraw: rút tiền ra offset: sự bù đáp thiệt hại treasurer: thủ quỹ turnover: doanh số, doanh thu inflation: sự lạm phát Surplus: thặng dư liability: khoản nợ, trách nhiệm depreciation: khấu hao Financial policies: chính sách tài chính Home] Foreign maket: thị trường trong nước! ngoài nước Foreign currency: ngoại tệ Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá price_ boom: việc giá cả tăng vọt board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ moderate price: giả cả phải chăng monetary activities: hoạt động tiền tệ speculatỉon/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ dumping: bán phá giá economic blockade: bao vây kinh tế guarantee: bảo hành insurance: bảo hiểm embargo: cấm vận account holder: chủ tài khoản conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán) tranfer: chuyển khoản agent: đại lý, đại diện customs barrier: hàng rào thuế quan invoice: hoá đơn mode of payment: phương thức thanh toán financial year: tài khoản joint venture: công ty liên doanh instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền mortage: cảm có , thê nợ share: cổ phần shareholder: người góp cổ phần earnest money: tiền đặt cọc payment in arrear: trả tiền chậm confiscation: tịch thu preferential duties: thuế ưu đãi National economy: kinh tế quốc dân Economic cooperation: hợp tác ktế International economic aid: viện trợ ktế qtế Embargo: cấm vận Macro-economic: kinh tế vĩ mô Micro-economic: kinh tế vi mô Planned economy: ktế kế hoạch Market economy: ktế thị trường Regulation: sự điều tiết The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế Distribution of income: phân phối thu nhập Real national income: thu nhập quốc dân thực tế Per capita income: thu nhập bình quân đầu người Gross National Product ( GNP): Tổng sản phẩm qdân Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội National Income: Thu nhập quốc dân (NI) Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP) Supply and demand: cung và cầu Potential demand: nhu cầu tiềm tàng Effective demand: nhu cầu thực tế Purchasing power: sức mua Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều Managerial skill: kỹ năng quản lý Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu Joint stock company: cty cổ phần National firms: các công ty quốc gia Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia Holdỉng company: cty mẹ Affiliated/ Subsidiary company: cty con Co-operative: hợp tác xã Sole agent: đại lý độc quyền Fixed capital: vốn cố định Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển Amortization/ Depreciation: khấu hao [RIGHT][I]Sưu tầm[/I][/RIGHT]

Edited by thutrangftu

Cam on nhieu lam ah
Cảm ơn nhiều ạ
rất bổ ích, cảm ơn admin nhiều ạ!!
Sao minh unzip mà không có file vậy ace
Thanks ạ !
Hay và hữu dụng nữa
  • 1 month later...
  • 4 weeks later...
cảm ơn ad
cảm ơn ad ạ!
  • 2 weeks later...
Thank you very much! So useful
  • 1 year later...

Join the conversation

You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.

Guest
Reply to this topic...