Kết quả tìm kiếm

  1. T

    Review Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

    Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch Airline route map: sơ đồ tuyến bay Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline schedule: lịch bay Bus schedule: Lịch trình xe buýt Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Booking file: hồ sơ đặt chỗ của...
  2. T

    Review Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Bếp

    Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Bếp Đồ dùng trong nhà bếp chopping board: thớt bottle opener: cái mở chai bia colander: cái rổ frying pan: chảo rán corkscrew: cái mở chai rượu grater hoặc cheese grater: cái nạo kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn juicer: máy ép hoa quả kitchen scales: cân thực...
  3. T

    Review Từ vựng tiếng anh về môi trường

    Từ vựng tiếng anh về môi trường Từ vựng tiếng anh về môi trường 1. Foul weather : Thời tiết xấu 2. Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt 3. Hurricane : Bão 4. Water pollution : Ô nhiễm nước 5. Air pollution : Ô nhiễm không khí 6. Volcano : Núi lửa 7...
  4. T

    Review Chia sẻ 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

    Chia sẻ 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng [ 1. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông 2. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo 3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch 4. bricklayer’s...
  5. T

    Review Chia sẻ từ vựng tiếng anh trong kinh doanh

    Chia sẻ từ vựng tiếng anh trong kinh doanh Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng Decider: Người quyết định (trong hành vi mua) Demand elasticity: Co giãn của cầu Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học Brand equity: Giá trị nhãn hiệu Brand loyalty: Trung...
Back
Bên trên