Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch
Airline route map: sơ đồ tuyến bay
Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Airline schedule: lịch bay
Bus schedule: Lịch trình xe buýt
Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của...
Từ vựng tiếng anh về môi trường
Từ vựng tiếng anh về môi trường
1. Foul weather : Thời tiết xấu
2. Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt
3. Hurricane : Bão
4. Water pollution : Ô nhiễm nước
5. Air pollution : Ô nhiễm không khí
6. Volcano : Núi lửa
7...
Chia sẻ 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
[
1. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
2. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo
3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch
4. bricklayer’s...
Chia sẻ từ vựng tiếng anh trong kinh doanh
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Trung...
Trang web này sử dụng cookie để giúp cá nhân hóa nội dung, điều chỉnh trải nghiệm của bạn và để giữ cho bạn đăng nhập nếu bạn đăng ký.
Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.