Danh mục các chữ viết tắt kế toán ngân hàng

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
  1. BCĐKT: Bảng Cân Đối Kế Toán
  2. BCKQHĐKD: Báo cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
  3. BCLCTT: Báo cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ
  4. BQ: Bình quân
  5. CK: Chiết khấu
  6. CN: Chi nhánh
  7. DN: Doanh nghiệp
  8. DPRR: Dự phòng rủi ro
  9. DPTC: Dự phòng tài chính
  10. ĐTPT: Đầu tư phát triển
  11. GTCG: Giấy tờ có giá
  12. GTGT: Giá trị gia tăng
  13. HĐ: Hợp đồng
  14. HĐKD: Hoạt động kinh doanh
  15. HSC: Hội sở chính
  16. KH: Khách hàng
  17. KHTSCĐ: Khấu hao tài sản cố định
  18. NH: Ngân hàng
  19. NHNN: Ngân hàng Nhà nước
  20. NHTM: Ngân hàng Thương mại
  21. NHTV: Ngân hàng thành viên
  22. NSNN: Ngân sách Nhà nước
  23. TCKT: Tổ chức kinh tế
  24. TCQT: Tổ chức quốc tế
  25. TCTD: Tổ chức tín dụng
  26. TK: Tài khoản
  27. TKTG: Tài khoản tiền gửi
  28. TMBCTC: Thuyết minh báo cáo tài chính
  29. TNDN: Thu nhập doanh nghiệp
  30. TSCĐ: Tài sản cố định
  31. TTBT: Thanh toán bù trừ
  32. TTBT: Thanh toán bù trừ
  33. TTD: Thẻ tín dụng
  34. TTT: Thẻ thanh toán
  35. UNC: Uỷ nhiệm chi
  36. UNT: Uỷ nhiệm thu
  37. UTĐT: Uỷ thác đầu tư
  38. XDCB: Xây dựng cơ bản
 

Tin tuyển dụng mới nhất

Thống kê MXH

Tổng số chủ đề
34,574
Số bình luận
528,077
Tổng số thành viên
351,225
Thành viên mới nhất
Miss Peaches Me
Back
Bên trên