Kết quả tìm kiếm

  1. vietduc123

    Review 200 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng

    Staff movements (n): luân chuyển nhân sự, nhân viên Retire (v): nghỉ hưu Dismiss (v): sa thải, đuổi việc Division (n): phòng ban finance (v): tài trợ appointment (n): sự bổ nhiệm Multinational (a): đa quốc gia Investor (n): nhà đầu tư stake (n): tiền đầu tư, cổ phần inherit (v): thừa kế...
Back
Bên trên